(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abrasive
B2

abrasive

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mài mòn gay gắt khó chịu thô lỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abrasive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng đánh bóng hoặc làm sạch một bề mặt cứng bằng cách chà xát hoặc mài.

Definition (English Meaning)

Capable of polishing or cleaning a hard surface by rubbing or grinding.

Ví dụ Thực tế với 'Abrasive'

  • "Sandpaper is an abrasive material."

    "Giấy nhám là một vật liệu mài mòn."

  • "The dentist used an abrasive paste to clean my teeth."

    "Nha sĩ đã sử dụng một loại bột nhám để làm sạch răng của tôi."

  • "She found his abrasive personality difficult to tolerate."

    "Cô ấy thấy tính cách khó ưa của anh ấy khó mà chịu đựng được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abrasive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abrasive
  • Adjective: abrasive
  • Adverb: abrasively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
agreeable(dễ tính)
mild(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

grit(hạt sạn, độ nhám)
polish(đánh bóng)
sandpaper(giấy nhám)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Abrasive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính chất vật lý của vật liệu. Gợi ý về khả năng gây mài mòn hoặc xước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abrasive'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager, whose abrasive style alienated many employees, eventually resigned.
Người quản lý, người có phong cách thô lỗ khiến nhiều nhân viên xa lánh, cuối cùng đã từ chức.
Phủ định
The sandpaper, which wasn't abrasive enough, failed to smooth the rough surface.
Giấy nhám, không đủ độ nhám, đã không làm mịn được bề mặt thô ráp.
Nghi vấn
Is he the type of person who abrasively criticizes others, which makes him unpopular?
Anh ta có phải là kiểu người chỉ trích người khác một cách gay gắt, điều đó khiến anh ta không được yêu thích không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the abrasive cleaner really did the trick on these tough stains!
Ồ, chất tẩy rửa ăn mòn thực sự đã giải quyết được những vết bẩn cứng đầu này!
Phủ định
Oh no, his abrasively critical feedback didn't help the team at all.
Ôi không, những phản hồi phê bình một cách gay gắt của anh ấy chẳng giúp ích gì cho đội chút nào.
Nghi vấn
Gosh, is that sandpaper an abrasive enough material for this project?
Trời ơi, giấy nhám đó có phải là một vật liệu đủ mài mòn cho dự án này không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her abrasive personality, though off-putting to some, made her a successful negotiator.
Tính cách xấc xược của cô ấy, mặc dù gây khó chịu cho một số người, đã giúp cô ấy trở thành một nhà đàm phán thành công.
Phủ định
The manager, though usually calm, did not address the employee abrasively after the mistake.
Người quản lý, mặc dù thường bình tĩnh, đã không nói chuyện một cách thô lỗ với nhân viên sau lỗi lầm.
Nghi vấn
Is it possible, considering the circumstances, that the abrasive cleaning solution damaged the surface?
Liệu có thể, xét đến hoàn cảnh, dung dịch tẩy rửa ăn mòn đã làm hỏng bề mặt?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The abrasive cleaner removed the stain easily.
Chất tẩy rửa ăn mòn đã loại bỏ vết bẩn một cách dễ dàng.
Phủ định
She wasn't intentionally abrasive in her comments; she was just being direct.
Cô ấy không cố ý gây khó chịu trong những lời bình luận của mình; cô ấy chỉ đang nói thẳng.
Nghi vấn
Is this sandpaper too abrasive for delicate surfaces?
Loại giấy nhám này có quá mài mòn đối với các bề mặt mỏng manh không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be abrasive if you want to quickly remove the rust.
Hãy dùng vật liệu mài mòn nếu bạn muốn nhanh chóng loại bỏ rỉ sét.
Phủ định
Don't be abrasive with the new intern; give them time to learn.
Đừng quá khắt khe với thực tập sinh mới; hãy cho họ thời gian để học hỏi.
Nghi vấn
Please, don't act abrasively towards your colleagues.
Làm ơn, đừng cư xử một cách thô lỗ với đồng nghiệp của bạn.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The abrasive cleaner worked well, didn't it?
Chất tẩy rửa ăn mòn này hoạt động tốt, đúng không?
Phủ định
He wasn't being abrasively critical, was he?
Anh ấy không quá khắt khe một cách gay gắt, phải không?
Nghi vấn
Using an abrasive sponge on this surface won't scratch it, will it?
Việc sử dụng miếng bọt biển có tính ăn mòn trên bề mặt này sẽ không làm xước nó, đúng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cleaning solution is abrasive.
Dung dịch tẩy rửa này có tính ăn mòn.
Phủ định
Isn't that sandpaper abrasive?
Chẳng phải giấy nhám đó có tính mài mòn sao?
Nghi vấn
Is he being abrasive?
Anh ta có đang thô lỗ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)