lucid communication
Tính từ (lucid)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lucid communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ hiểu; hoàn toàn dễ tiếp thu; rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Easy to understand; completely comprehensible; clear.
Ví dụ Thực tế với 'Lucid communication'
-
"The professor gave a lucid explanation of the complex theory."
"Giáo sư đã đưa ra một lời giải thích rõ ràng về lý thuyết phức tạp."
-
"Lucid communication is essential for effective teamwork."
"Giao tiếp rõ ràng là điều cần thiết cho làm việc nhóm hiệu quả."
-
"The report lacked lucid communication, making it difficult to understand."
"Báo cáo thiếu sự giao tiếp rõ ràng, khiến nó trở nên khó hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lucid communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lucid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lucid communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'lucid' nhấn mạnh sự rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu. Nó thường được dùng để miêu tả văn bản, lời giải thích, hoặc ý tưởng. Khác với 'clear' (rõ ràng) ở chỗ 'lucid' thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự thấu đáo và cấu trúc chặt chẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lucid communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.