(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lucid communication
C1

lucid communication

Tính từ (lucid)

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp rõ ràng truyền đạt thông tin mạch lạc giao tiếp dễ hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lucid communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ hiểu; hoàn toàn dễ tiếp thu; rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Easy to understand; completely comprehensible; clear.

Ví dụ Thực tế với 'Lucid communication'

  • "The professor gave a lucid explanation of the complex theory."

    "Giáo sư đã đưa ra một lời giải thích rõ ràng về lý thuyết phức tạp."

  • "Lucid communication is essential for effective teamwork."

    "Giao tiếp rõ ràng là điều cần thiết cho làm việc nhóm hiệu quả."

  • "The report lacked lucid communication, making it difficult to understand."

    "Báo cáo thiếu sự giao tiếp rõ ràng, khiến nó trở nên khó hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lucid communication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clear communication(giao tiếp rõ ràng)
understandable communication(giao tiếp dễ hiểu)
coherent communication(giao tiếp mạch lạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

unclear communication(giao tiếp không rõ ràng)
confusing communication(giao tiếp gây nhầm lẫn)
opaque communication(giao tiếp khó hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Lucid communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'lucid' nhấn mạnh sự rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu. Nó thường được dùng để miêu tả văn bản, lời giải thích, hoặc ý tưởng. Khác với 'clear' (rõ ràng) ở chỗ 'lucid' thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự thấu đáo và cấu trúc chặt chẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lucid communication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)