succinct
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succinct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngắn gọn và rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Briefly and clearly expressed.
Ví dụ Thực tế với 'Succinct'
-
"His presentation was succinct and to the point."
"Bài thuyết trình của anh ấy ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề."
-
"Please provide a succinct summary of the article."
"Vui lòng cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về bài báo."
-
"Her explanation was succinct and easy to understand."
"Lời giải thích của cô ấy ngắn gọn và dễ hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Succinct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: succinct
- Adverb: succinctly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Succinct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'succinct' thường được sử dụng để mô tả cách diễn đạt hoặc trình bày thông tin một cách hiệu quả, tránh sự rườm rà và tập trung vào những điểm chính. Nó khác với 'brief' ở chỗ 'succinct' nhấn mạnh vào sự rõ ràng và dễ hiểu, trong khi 'brief' chỉ đơn giản là ngắn. So với 'concise', 'succinct' thường mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh vào tính chặt chẽ của lập luận hoặc thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Succinct'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor's lecture was succinctly delivered: every point was clear and to the point.
|
Bài giảng của giáo sư được trình bày một cách ngắn gọn: mọi điểm đều rõ ràng và đi thẳng vào vấn đề. |
| Phủ định |
Her presentation wasn't succinct: it lacked focus and went off on many tangents.
|
Bài thuyết trình của cô ấy không ngắn gọn: nó thiếu tập trung và đi lan man sang nhiều hướng khác nhau. |
| Nghi vấn |
Was his response succinct: did it address the question directly without unnecessary detail?
|
Câu trả lời của anh ấy có ngắn gọn không: nó có đi thẳng vào câu hỏi mà không có chi tiết thừa nào không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The report was succinct, wasn't it?
|
Bản báo cáo ngắn gọn, đúng không? |
| Phủ định |
He didn't explain it succinctly, did he?
|
Anh ấy đã không giải thích nó một cách ngắn gọn, phải không? |
| Nghi vấn |
She isn't succinct, is she?
|
Cô ấy không ngắn gọn, đúng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer presented a succinct summary of the case.
|
Luật sư đã trình bày một bản tóm tắt ngắn gọn về vụ án. |
| Phủ định |
The explanation was not succinct, making it difficult to understand.
|
Lời giải thích không ngắn gọn, gây khó khăn cho việc hiểu. |
| Nghi vấn |
How can I explain this succinctly?
|
Làm thế nào tôi có thể giải thích điều này một cách ngắn gọn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer will be succinct in his closing argument.
|
Luật sư sẽ ngắn gọn trong phần tranh luận kết thúc của mình. |
| Phủ định |
She is not going to explain the problem succinctly.
|
Cô ấy sẽ không giải thích vấn đề một cách ngắn gọn. |
| Nghi vấn |
Will the report be succinct enough for the CEO to read quickly?
|
Liệu báo cáo có đủ ngắn gọn để CEO đọc nhanh không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president's speech was succinct and to the point.
|
Bài phát biểu của tổng thống ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề. |
| Phủ định |
He didn't explain the situation succinctly, so we were confused.
|
Anh ấy đã không giải thích tình hình một cách ngắn gọn, vì vậy chúng tôi đã bối rối. |
| Nghi vấn |
Did she summarize the report succinctly?
|
Cô ấy đã tóm tắt báo cáo một cách ngắn gọn phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has succinctly summarized the main points of the report.
|
Cô ấy đã tóm tắt ngắn gọn những điểm chính của báo cáo. |
| Phủ định |
I have not been succinct enough in my explanations.
|
Tôi đã không đủ ngắn gọn trong những lời giải thích của mình. |
| Nghi vấn |
Has he been succinct in his presentation today?
|
Hôm nay anh ấy có trình bày ngắn gọn trong bài thuyết trình của mình không? |