luftwaffe
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luftwaffe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không quân Đức trước và trong Thế chiến thứ hai.
Definition (English Meaning)
The German air force before and during World War II.
Ví dụ Thực tế với 'Luftwaffe'
-
"The Luftwaffe played a major role in the early German victories of World War II."
"Không quân Đức đóng một vai trò quan trọng trong những chiến thắng ban đầu của Đức trong Thế chiến thứ hai."
-
"The Battle of Britain saw intense aerial combat between the RAF and the Luftwaffe."
"Trận chiến nước Anh chứng kiến những trận không chiến ác liệt giữa RAF (Không quân Hoàng gia Anh) và Luftwaffe."
-
"Many cities in Europe were bombed by the Luftwaffe during the war."
"Nhiều thành phố ở châu Âu đã bị Luftwaffe ném bom trong chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Luftwaffe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Luftwaffe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Luftwaffe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này gần như luôn được sử dụng để chỉ lực lượng không quân Đức trong Thế chiến thứ hai. Nó không được sử dụng để chỉ không quân Đức hiện đại, vốn được gọi là 'Bundesluftwaffe'. Sự khác biệt nằm ở bối cảnh lịch sử và hệ tư tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Luftwaffe'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Luftwaffe is a powerful air force.
|
Không quân Đức là một lực lượng không quân hùng mạnh. |
| Phủ định |
The Luftwaffe does not use that type of aircraft anymore.
|
Không quân Đức không còn sử dụng loại máy bay đó nữa. |
| Nghi vấn |
Does the Luftwaffe train its pilots extensively?
|
Không quân Đức có huấn luyện phi công một cách chuyên sâu không? |