messerschmitt
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Messerschmitt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công ty sản xuất máy bay của Đức, nổi tiếng nhất với các máy bay chiến đấu trong Thế chiến thứ hai, đặc biệt là Bf 109 và Me 262.
Definition (English Meaning)
A German aircraft manufacturing company, most famous for its World War II fighter aircraft, particularly the Bf 109 and Me 262.
Ví dụ Thực tế với 'Messerschmitt'
-
"The Messerschmitt Bf 109 was a formidable opponent in the skies over Europe."
"Chiếc Messerschmitt Bf 109 là một đối thủ đáng gờm trên bầu trời châu Âu."
-
"Many aviation enthusiasts collect Messerschmitt artifacts."
"Nhiều người đam mê hàng không sưu tầm các hiện vật Messerschmitt."
-
"The Messerschmitt Me 262 was the first operational jet fighter."
"Chiếc Messerschmitt Me 262 là máy bay phản lực chiến đấu hoạt động đầu tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Messerschmitt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: messerschmitt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Messerschmitt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'Messerschmitt' thường được sử dụng để chỉ các máy bay chiến đấu do công ty này sản xuất, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử và quân sự liên quan đến Thế chiến thứ hai. Nó mang ý nghĩa về công nghệ hàng không tiên tiến của Đức thời bấy giờ, nhưng cũng gắn liền với sự tàn khốc của chiến tranh. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, vì 'Messerschmitt' là tên riêng của một công ty và một loại máy bay cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Messerschmitt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.