(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wehrmacht
C1

wehrmacht

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Quân đội Đức Quốc Xã Lực lượng vũ trang Đức Quốc Xã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wehrmacht'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực lượng vũ trang thống nhất của Đức Quốc Xã từ năm 1935 đến năm 1945.

Definition (English Meaning)

The unified armed forces of Nazi Germany from 1935 to 1945.

Ví dụ Thực tế với 'Wehrmacht'

  • "The Wehrmacht invaded Poland in 1939, marking the start of World War II."

    "Wehrmacht đã xâm lược Ba Lan năm 1939, đánh dấu sự khởi đầu của Thế chiến thứ hai."

  • "Many young men were drafted into the Wehrmacht during the war."

    "Nhiều thanh niên đã bị bắt lính vào Wehrmacht trong suốt cuộc chiến."

  • "The atrocities committed by the Wehrmacht are still remembered today."

    "Những hành động tàn bạo do Wehrmacht gây ra vẫn còn được ghi nhớ đến ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wehrmacht'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wehrmacht
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

German armed forces(Lực lượng vũ trang Đức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Allied forces(Lực lượng Đồng Minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Wehrmacht'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'Wehrmacht' thường được sử dụng để chỉ lục quân Đức (Heer), mặc dù nó bao gồm cả không quân (Luftwaffe) và hải quân (Kriegsmarine). Nó mang ý nghĩa tiêu cực do gắn liền với các hành động của Đức Quốc Xã trong Thế chiến thứ hai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’: chỉ sự thuộc về, ví dụ ‘soldiers of the Wehrmacht’ (binh lính của Wehrmacht). ‘in’: chỉ sự tham gia, ví dụ ‘service in the Wehrmacht’ (phục vụ trong Wehrmacht).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wehrmacht'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)