(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lugubrious
C1

lugubrious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thảm thiết ảm đạm u sầu bi thảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lugubrious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vẻ hoặc nghe có vẻ buồn bã và ảm đạm.

Definition (English Meaning)

Looking or sounding sad and dismal.

Ví dụ Thực tế với 'Lugubrious'

  • "His lugubrious tone made everyone uncomfortable."

    "Giọng điệu thảm thiết của anh ấy khiến mọi người không thoải mái."

  • "The lugubrious music perfectly matched the somber mood of the play."

    "Âm nhạc ảm đạm hoàn toàn phù hợp với tâm trạng u tối của vở kịch."

  • "He wore a lugubrious expression, as if the world was about to end."

    "Anh ta mang một vẻ mặt thảm thiết, như thể thế giới sắp kết thúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lugubrious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lugubrious
  • Adverb: lugubriously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mournful(đau buồn)
gloomy(ảm đạm)
dismal(thảm hại)
somber(u ám)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
joyful(hân hoan)
happy(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Lugubrious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lugubrious' thường được dùng để miêu tả một nỗi buồn quá mức, thậm chí có phần cường điệu hoặc giả tạo. Nó không chỉ đơn thuần là buồn, mà còn mang ý nghĩa u ám, tang tóc và thiếu sức sống. Khác với 'sad' (buồn) chỉ trạng thái cảm xúc chung chung, 'lugubrious' thiên về biểu hiện bên ngoài của nỗi buồn, thường là qua giọng nói, vẻ mặt hoặc phong thái. So với 'melancholy' (u sầu), 'lugubrious' có phần tiêu cực và bi quan hơn, trong khi 'melancholy' có thể mang tính suy tư và sâu lắng. 'Mournful' (đau buồn) thì lại gần gũi với 'lugubrious' hơn, nhưng thường liên quan đến sự mất mát cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lugubrious'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house, with its peeling paint and overgrown garden, looked lugubrious, and it perfectly reflected the owner's sorrow.
Ngôi nhà cũ, với lớp sơn bong tróc và khu vườn um tùm, trông thật ảm đạm, và nó phản ánh một cách hoàn hảo nỗi buồn của chủ nhân.
Phủ định
Despite the rain, the day was not lugubrious; in fact, the sun shone brightly.
Mặc dù trời mưa, ngày hôm đó không ảm đạm; thực tế, mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
Nghi vấn
Considering his recent loss, is it any wonder that he spoke so lugubriously, his voice heavy with sadness?
Xét đến mất mát gần đây của anh ấy, có gì ngạc nhiên khi anh ấy nói một cách ảm đạm như vậy, giọng anh ấy nặng trĩu nỗi buồn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he feels lugubrious, he will listen to upbeat music.
Nếu anh ấy cảm thấy u sầu, anh ấy sẽ nghe nhạc vui vẻ.
Phủ định
If she doesn't finish her work on time, she shouldn't look so lugubriously at me.
Nếu cô ấy không hoàn thành công việc đúng hạn, cô ấy không nên nhìn tôi một cách u sầu như vậy.
Nghi vấn
Will he be so lugubrious if he fails the exam?
Liệu anh ấy có quá u sầu nếu anh ấy trượt kỳ thi không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had not received the promotion, she would have felt lugubrious about her career.
Nếu cô ấy đã không nhận được sự thăng chức, cô ấy đã cảm thấy buồn rầu về sự nghiệp của mình.
Phủ định
If the rain hadn't stopped, the wedding would not have been lugubriously celebrated indoors.
Nếu trời không tạnh mưa, đám cưới đã không được tổ chức một cách u sầu trong nhà.
Nghi vấn
Would he have felt so lugubriously if his team had lost the game?
Liệu anh ấy có cảm thấy u sầu đến vậy nếu đội của anh ấy thua trận đấu?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he feels lonely, he becomes lugubrious.
Nếu anh ấy cảm thấy cô đơn, anh ấy trở nên u sầu.
Phủ định
When the sky is grey, she doesn't feel lugubrious.
Khi bầu trời xám xịt, cô ấy không cảm thấy u sầu.
Nghi vấn
If you see a funeral, do you act lugubriously?
Nếu bạn thấy một đám tang, bạn có hành động một cách u sầu không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please, do not act lugubriously.
Làm ơn đừng hành động một cách u sầu.
Phủ định
Don't look so lugubrious!
Đừng trông u sầu như vậy!
Nghi vấn
Do be lugubrious?
Có cần phải buồn bã vậy không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the play ends, the audience will have been sitting through the lugubrious drama for three hours.
Đến khi vở kịch kết thúc, khán giả sẽ đã phải ngồi xem vở kịch u sầu này trong ba tiếng.
Phủ định
He won't have been behaving so lugubriously if he hadn't received such bad news.
Anh ấy sẽ không cư xử một cách u sầu như vậy nếu anh ấy không nhận được tin xấu như vậy.
Nghi vấn
Why will she have been speaking so lugubriously about her past?
Tại sao cô ấy lại nói một cách u sầu như vậy về quá khứ của mình?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is acting lugubriously as if he's lost everything.
Anh ấy đang diễn một cách buồn rầu như thể anh ấy đã mất tất cả.
Phủ định
She isn't being lugubrious despite the sad news.
Cô ấy không tỏ ra buồn bã mặc dù có tin buồn.
Nghi vấn
Are they feeling lugubrious about the upcoming changes?
Họ có đang cảm thấy buồn bã về những thay đổi sắp tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)