lugubrious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lugubrious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ hoặc nghe có vẻ buồn bã và ảm đạm.
Definition (English Meaning)
Looking or sounding sad and dismal.
Ví dụ Thực tế với 'Lugubrious'
-
"His lugubrious tone made everyone uncomfortable."
"Giọng điệu thảm thiết của anh ấy khiến mọi người không thoải mái."
-
"The lugubrious music perfectly matched the somber mood of the play."
"Âm nhạc ảm đạm hoàn toàn phù hợp với tâm trạng u tối của vở kịch."
-
"He wore a lugubrious expression, as if the world was about to end."
"Anh ta mang một vẻ mặt thảm thiết, như thể thế giới sắp kết thúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lugubrious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lugubrious
- Adverb: lugubriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lugubrious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lugubrious' thường được dùng để miêu tả một nỗi buồn quá mức, thậm chí có phần cường điệu hoặc giả tạo. Nó không chỉ đơn thuần là buồn, mà còn mang ý nghĩa u ám, tang tóc và thiếu sức sống. Khác với 'sad' (buồn) chỉ trạng thái cảm xúc chung chung, 'lugubrious' thiên về biểu hiện bên ngoài của nỗi buồn, thường là qua giọng nói, vẻ mặt hoặc phong thái. So với 'melancholy' (u sầu), 'lugubrious' có phần tiêu cực và bi quan hơn, trong khi 'melancholy' có thể mang tính suy tư và sâu lắng. 'Mournful' (đau buồn) thì lại gần gũi với 'lugubrious' hơn, nhưng thường liên quan đến sự mất mát cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lugubrious'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house, with its peeling paint and overgrown garden, looked lugubrious, and it perfectly reflected the owner's sorrow.
|
Ngôi nhà cũ, với lớp sơn bong tróc và khu vườn um tùm, trông thật ảm đạm, và nó phản ánh một cách hoàn hảo nỗi buồn của chủ nhân. |
| Phủ định |
Despite the rain, the day was not lugubrious; in fact, the sun shone brightly.
|
Mặc dù trời mưa, ngày hôm đó không ảm đạm; thực tế, mặt trời chiếu sáng rực rỡ. |
| Nghi vấn |
Considering his recent loss, is it any wonder that he spoke so lugubriously, his voice heavy with sadness?
|
Xét đến mất mát gần đây của anh ấy, có gì ngạc nhiên khi anh ấy nói một cách ảm đạm như vậy, giọng anh ấy nặng trĩu nỗi buồn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he feels lugubrious, he will listen to upbeat music.
|
Nếu anh ấy cảm thấy u sầu, anh ấy sẽ nghe nhạc vui vẻ. |
| Phủ định |
If she doesn't finish her work on time, she shouldn't look so lugubriously at me.
|
Nếu cô ấy không hoàn thành công việc đúng hạn, cô ấy không nên nhìn tôi một cách u sầu như vậy. |
| Nghi vấn |
Will he be so lugubrious if he fails the exam?
|
Liệu anh ấy có quá u sầu nếu anh ấy trượt kỳ thi không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not received the promotion, she would have felt lugubrious about her career.
|
Nếu cô ấy đã không nhận được sự thăng chức, cô ấy đã cảm thấy buồn rầu về sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
If the rain hadn't stopped, the wedding would not have been lugubriously celebrated indoors.
|
Nếu trời không tạnh mưa, đám cưới đã không được tổ chức một cách u sầu trong nhà. |
| Nghi vấn |
Would he have felt so lugubriously if his team had lost the game?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy u sầu đến vậy nếu đội của anh ấy thua trận đấu? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he feels lonely, he becomes lugubrious.
|
Nếu anh ấy cảm thấy cô đơn, anh ấy trở nên u sầu. |
| Phủ định |
When the sky is grey, she doesn't feel lugubrious.
|
Khi bầu trời xám xịt, cô ấy không cảm thấy u sầu. |
| Nghi vấn |
If you see a funeral, do you act lugubriously?
|
Nếu bạn thấy một đám tang, bạn có hành động một cách u sầu không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, do not act lugubriously.
|
Làm ơn đừng hành động một cách u sầu. |
| Phủ định |
Don't look so lugubrious!
|
Đừng trông u sầu như vậy! |
| Nghi vấn |
Do be lugubrious?
|
Có cần phải buồn bã vậy không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the play ends, the audience will have been sitting through the lugubrious drama for three hours.
|
Đến khi vở kịch kết thúc, khán giả sẽ đã phải ngồi xem vở kịch u sầu này trong ba tiếng. |
| Phủ định |
He won't have been behaving so lugubriously if he hadn't received such bad news.
|
Anh ấy sẽ không cư xử một cách u sầu như vậy nếu anh ấy không nhận được tin xấu như vậy. |
| Nghi vấn |
Why will she have been speaking so lugubriously about her past?
|
Tại sao cô ấy lại nói một cách u sầu như vậy về quá khứ của mình? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is acting lugubriously as if he's lost everything.
|
Anh ấy đang diễn một cách buồn rầu như thể anh ấy đã mất tất cả. |
| Phủ định |
She isn't being lugubrious despite the sad news.
|
Cô ấy không tỏ ra buồn bã mặc dù có tin buồn. |
| Nghi vấn |
Are they feeling lugubrious about the upcoming changes?
|
Họ có đang cảm thấy buồn bã về những thay đổi sắp tới không? |