(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lumberjack
B1

lumberjack

noun

Nghĩa tiếng Việt

người tiều phu người đốn gỗ chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lumberjack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đốn cây và cắt chúng thành khúc gỗ, đặc biệt ở Bắc Mỹ.

Definition (English Meaning)

A person who fells trees and cuts them into logs, especially in North America.

Ví dụ Thực tế với 'Lumberjack'

  • "The lumberjack felled the tree with a single swing of his axe."

    "Người tiều phu đã đốn cây chỉ bằng một nhát rìu."

  • "The lumberjacks were known for their strength and skill in the forest."

    "Những người tiều phu nổi tiếng với sức mạnh và kỹ năng của họ trong rừng."

  • "He dreamed of becoming a lumberjack and living in the wilderness."

    "Anh mơ ước trở thành một người tiều phu và sống trong vùng hoang dã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lumberjack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lumberjack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

axe(rìu)
saw(cưa)
forest(rừng)
timber(gỗ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp gỗ

Ghi chú Cách dùng 'Lumberjack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lumberjack' thường được sử dụng để chỉ những người làm công việc này một cách chuyên nghiệp, đặc biệt trong ngành công nghiệp gỗ. Nó mang ý nghĩa về sức mạnh thể chất và kỹ năng làm việc với các công cụ như rìu và cưa. Đôi khi nó còn mang ý nghĩa lãng mạn hóa về cuộc sống tự do, gần gũi với thiên nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

‘of’ dùng để chỉ đặc điểm, thuộc tính của người lumberjack (ví dụ: a lumberjack of great strength). ‘as’ dùng để mô tả vai trò, nghề nghiệp (ví dụ: He worked as a lumberjack).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lumberjack'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the forest is cleared, he will have been working as a lumberjack for ten years.
Đến khi khu rừng được dọn sạch, anh ấy sẽ đã làm việc như một người tiều phu được mười năm.
Phủ định
She won't have been training to become a lumberjack by next year.
Cô ấy sẽ không còn đang huấn luyện để trở thành một người tiều phu vào năm tới.
Nghi vấn
Will they have been hiring lumberjacks for the project by the time winter arrives?
Liệu họ có còn đang thuê những người tiều phu cho dự án vào thời điểm mùa đông đến không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lumberjack was chopping down trees in the forest.
Người tiều phu đang đốn cây trong rừng.
Phủ định
The lumberjack was not wearing a helmet while working.
Người tiều phu đã không đội mũ bảo hiểm khi đang làm việc.
Nghi vấn
Was the lumberjack sawing the wood yesterday?
Có phải người tiều phu đã cưa gỗ ngày hôm qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)