logger
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đốn gỗ; tiều phu.
Definition (English Meaning)
A person who fells trees for timber; a lumberjack.
Ví dụ Thực tế với 'Logger'
-
"The logger skillfully felled the giant redwood tree."
"Người tiều phu khéo léo đốn hạ cây gỗ đỏ khổng lồ."
-
"Loggers are vital to the timber industry."
"Những người tiều phu rất quan trọng đối với ngành công nghiệp gỗ."
-
"The data logger helped us identify the source of the problem."
"Bộ ghi dữ liệu đã giúp chúng tôi xác định nguồn gốc của vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Logger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: logger
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Logger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'logger' thường dùng để chỉ những người làm công việc đốn gỗ chuyên nghiệp, đặc biệt trong ngành công nghiệp gỗ. Nó nhấn mạnh vào hoạt động khai thác gỗ quy mô lớn hơn so với 'woodcutter' (người đốn củi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Logger'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The logger should have worn a helmet for safety.
|
Người khai thác gỗ nên đội mũ bảo hiểm để an toàn. |
| Phủ định |
The logger must not cut down the endangered trees.
|
Người khai thác gỗ không được chặt những cây đang bị đe dọa. |
| Nghi vấn |
Could the logger have prevented the accident?
|
Người khai thác gỗ có thể đã ngăn chặn được tai nạn không? |