lute
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc cụ dây gảy với cần đàn dài có phím và thân tròn với mặt trước phẳng.
Definition (English Meaning)
A plucked stringed instrument with a long neck bearing frets and a rounded body with a flat front.
Ví dụ Thực tế với 'Lute'
-
"The musician played a beautiful melody on his lute."
"Người nhạc sĩ đã chơi một giai điệu tuyệt đẹp trên cây đàn lute của mình."
-
"In Renaissance paintings, lutes are often depicted as symbols of courtly love and music."
"Trong các bức tranh thời Phục Hưng, đàn lute thường được miêu tả như biểu tượng của tình yêu và âm nhạc cung đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đàn lute là một nhạc cụ dây cổ điển, phổ biến từ thời Trung Cổ đến thời Baroque. Nó thường có hình dáng giống quả lê cắt đôi và được chơi bằng cách gảy các dây bằng ngón tay hoặc một miếng gảy nhỏ (plectrum). Âm thanh của đàn lute du dương và tinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lute'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The musician had been tuning his lute for hours before the concert began.
|
Người nhạc sĩ đã chỉnh đàn lute của mình hàng giờ trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu. |
| Phủ định |
She hadn't been playing the lute for very long when she decided to switch to the guitar.
|
Cô ấy đã không chơi đàn lute được bao lâu thì quyết định chuyển sang guitar. |
| Nghi vấn |
Had they been crafting that lute all day before finally finishing it?
|
Có phải họ đã chế tạo cây đàn lute đó cả ngày trước khi hoàn thành nó không? |