(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guitar
A2

guitar

noun

Nghĩa tiếng Việt

đàn guitar ghi ta
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guitar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhạc cụ có sáu hoặc mười hai dây, được chơi bằng cách gảy hoặc quạt, thường có bàn phím phím.

Definition (English Meaning)

A musical instrument with six or twelve strings played by plucking or strumming, typically with a fretted fingerboard.

Ví dụ Thực tế với 'Guitar'

  • "He plays the guitar in a band."

    "Anh ấy chơi guitar trong một ban nhạc."

  • "She learned to play the guitar when she was a teenager."

    "Cô ấy học chơi guitar khi còn là thiếu niên."

  • "He bought a new electric guitar."

    "Anh ấy đã mua một cây guitar điện mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guitar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: guitar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Guitar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đàn guitar là một nhạc cụ phổ biến trong nhiều thể loại âm nhạc. Có nhiều loại guitar khác nhau như guitar acoustic, guitar điện, guitar bass, mỗi loại lại phù hợp với những mục đích sử dụng khác nhau. Âm thanh của guitar được tạo ra nhờ sự rung động của dây đàn, và có thể được khuếch đại bằng các thiết bị điện tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Khi nói về việc chơi đàn, ta dùng 'on' (play on the guitar). Khi nói về việc sử dụng guitar để làm gì, ta dùng 'with' (play music with a guitar).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guitar'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had practiced the guitar more often, I would be playing in a band now.
Nếu tôi đã luyện tập guitar thường xuyên hơn, thì bây giờ tôi đã chơi trong một ban nhạc.
Phủ định
If she hadn't bought that guitar, she wouldn't have any hobbies now.
Nếu cô ấy đã không mua cây guitar đó, thì bây giờ cô ấy sẽ không có sở thích nào.
Nghi vấn
If he had learned to play the guitar earlier, would he be famous now?
Nếu anh ấy đã học chơi guitar sớm hơn, thì bây giờ anh ấy có nổi tiếng không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had bought that guitar when it was on sale.
Tôi ước tôi đã mua cây đàn guitar đó khi nó được giảm giá.
Phủ định
If only I hadn't damaged my guitar; now I can't play it.
Giá mà tôi không làm hỏng cây đàn guitar của mình thì tốt; bây giờ tôi không thể chơi nó được.
Nghi vấn
Do you wish you could play the guitar like a rock star?
Bạn có ước mình có thể chơi đàn guitar như một ngôi sao nhạc rock không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)