harp
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc cụ gồm một khung đỡ một loạt các dây song song có độ dài khác nhau, được chơi bằng cách gảy bằng ngón tay.
Definition (English Meaning)
A musical instrument consisting of a frame supporting a graduated series of parallel strings, played by plucking with the fingers.
Ví dụ Thực tế với 'Harp'
-
"She played a beautiful melody on the harp."
"Cô ấy đã chơi một giai điệu tuyệt đẹp trên cây đàn hạc."
-
"The angel was depicted playing a harp."
"Thiên thần được miêu tả đang chơi đàn hạc."
-
"Stop harping on about your problems!"
"Đừng có cằn nhằn về những vấn đề của bạn nữa!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Harp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: harp
- Verb: harp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đàn hạc là một nhạc cụ dây cổ điển thường được liên tưởng đến hình ảnh thiên thần hoặc âm nhạc Celtic. Nó tạo ra âm thanh du dương và thường được sử dụng trong các dàn nhạc giao hưởng hoặc các buổi biểu diễn độc tấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' để chỉ việc chơi đàn hạc: 'She played beautifully on the harp'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harp'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced the harp diligently, she would be a professional musician now.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập đàn hạc một cách chăm chỉ, thì bây giờ cô ấy đã là một nhạc sĩ chuyên nghiệp rồi. |
| Phủ định |
If he weren't so stubborn, he would have learned to play the harp by now.
|
Nếu anh ấy không quá bướng bỉnh, thì giờ anh ấy đã học chơi đàn hạc rồi. |
| Nghi vấn |
If they had bought a harp, would they be performing at the concert tonight?
|
Nếu họ đã mua một cây đàn hạc, liệu họ có biểu diễn ở buổi hòa nhạc tối nay không? |