(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lycopene
C1

lycopene

noun

Nghĩa tiếng Việt

lycopen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lycopene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hydrocarbon carotenoid màu đỏ tươi được tìm thấy trong cà chua và các loại trái cây và rau củ màu đỏ khác.

Definition (English Meaning)

A bright red carotenoid hydrocarbon found in tomatoes and other red fruits and vegetables.

Ví dụ Thực tế với 'Lycopene'

  • "Studies have shown that lycopene may reduce the risk of certain cancers."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lycopene có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư."

  • "Consuming lycopene-rich foods like tomatoes can contribute to overall health."

    "Tiêu thụ thực phẩm giàu lycopene như cà chua có thể đóng góp vào sức khỏe tổng thể."

  • "Lycopene supplements are available, but it's generally recommended to obtain it from dietary sources."

    "Các chất bổ sung lycopene có sẵn, nhưng thường được khuyến nghị lấy nó từ các nguồn thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lycopene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lycopene
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Lycopene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lycopene là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do. Nó được hấp thụ tốt nhất khi được tiêu thụ cùng với chất béo. So với các carotenoid khác như beta-carotene, lycopene có cấu trúc hóa học đặc biệt, tạo nên các đặc tính độc đáo của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

Sử dụng 'in' khi nói về lycopene có mặt trong một loại thực phẩm hoặc cơ thể. Ví dụ: 'Lycopene is found in tomatoes.' Sử dụng 'from' khi nói về việc chiết xuất lycopene từ một nguồn nào đó. Ví dụ: 'Lycopene is extracted from tomato paste.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lycopene'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Eating tomatoes will increase your lycopene intake.
Ăn cà chua sẽ làm tăng lượng lycopene bạn hấp thụ.
Phủ định
This single supplement won't provide a significant amount of lycopene.
Viên uống bổ sung này sẽ không cung cấp một lượng lycopene đáng kể.
Nghi vấn
Will the processing of the tomatoes affect the lycopene content?
Liệu quá trình chế biến cà chua có ảnh hưởng đến hàm lượng lycopene không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)