carotenoid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carotenoid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ chất nào thuộc một nhóm các sắc tố tan trong chất béo chủ yếu có màu vàng, cam hoặc đỏ, bao gồm carotene, được tìm thấy trong thực vật và động vật.
Definition (English Meaning)
Any of a class of mainly yellow, orange, or red fat-soluble pigments, including carotene, found in plants and animals.
Ví dụ Thực tế với 'Carotenoid'
-
"Carotenoids are important pigments found in many fruits and vegetables."
"Carotenoid là những sắc tố quan trọng được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả."
-
"Dietary carotenoids play a protective role against certain diseases."
"Carotenoid trong chế độ ăn uống đóng một vai trò bảo vệ chống lại một số bệnh nhất định."
-
"Carotenoids are responsible for the vibrant colors of autumn leaves."
"Carotenoid chịu trách nhiệm cho màu sắc rực rỡ của lá mùa thu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carotenoid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carotenoid
- Adjective: carotenoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carotenoid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carotenoid là một thuật ngữ chung cho hơn 750 sắc tố tự nhiên. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc quang hợp và bảo vệ thực vật khỏi tác hại của ánh sáng. Trong cơ thể người, một số carotenoid có thể chuyển đổi thành vitamin A, một chất dinh dưỡng thiết yếu. Các carotenoid phổ biến bao gồm beta-carotene, lutein và lycopene. Chúng khác nhau về cấu trúc hóa học và chức năng sinh học. Ví dụ, beta-carotene là một tiền chất của vitamin A, trong khi lutein và zeaxanthin rất quan trọng cho sức khỏe của mắt. Lycopene được biết đến với đặc tính chống oxy hóa của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Carotenoid thường được tìm thấy *in* thực vật và động vật. Chúng có thể được chiết xuất *from* các nguồn tự nhiên như cà rốt hoặc cà chua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carotenoid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.