(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lymphatics
C1

lymphatics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ bạch huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphatics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống các mạch vận chuyển bạch huyết đi từ các mô.

Definition (English Meaning)

A system of vessels that conveys lymph away from the tissues.

Ví dụ Thực tế với 'Lymphatics'

  • "The spread of cancer cells through the lymphatics is a serious concern."

    "Sự lan rộng của tế bào ung thư qua hệ bạch huyết là một mối lo ngại nghiêm trọng."

  • "Damage to the lymphatics can lead to lymphedema."

    "Tổn thương hệ bạch huyết có thể dẫn đến phù bạch huyết."

  • "The lymphatics play a crucial role in immune function."

    "Hệ bạch huyết đóng một vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphatics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lymph node(hạch bạch huyết)
lymph(bạch huyết) edema(phù nề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lymphatics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lymphatics, ở dạng số nhiều, chỉ toàn bộ hệ thống bạch huyết, bao gồm các mạch bạch huyết, hạch bạch huyết và các cơ quan bạch huyết khác. Nó liên quan đến việc vận chuyển chất lỏng bạch huyết, tế bào miễn dịch và chất thải từ các mô đến hệ tuần hoàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"In" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự liên quan: 'The tumor spread in the lymphatics.' (Khối u lan rộng trong hệ bạch huyết). "Of" được sử dụng để chỉ một phần của hệ thống: 'The study of lymphatics is crucial for understanding immunity.' (Nghiên cứu về hệ bạch huyết rất quan trọng để hiểu về hệ miễn dịch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphatics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)