lymphatic system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphatic system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ bạch huyết là mạng lưới các mô và cơ quan giúp loại bỏ độc tố, chất thải và các vật liệu không mong muốn khác ra khỏi cơ thể. Chức năng chính của hệ bạch huyết là vận chuyển bạch huyết, một chất dịch chứa các tế bào bạch cầu chống nhiễm trùng, đi khắp cơ thể.
Definition (English Meaning)
The network of tissues and organs that rid the body of toxins, waste and other unwanted materials. The primary function of the lymphatic system is to transport lymph, a fluid containing infection-fighting white blood cells, throughout the body.
Ví dụ Thực tế với 'Lymphatic system'
-
"The lymphatic system plays a crucial role in maintaining fluid balance in the body."
"Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể."
-
"Cancer can spread through the lymphatic system."
"Ung thư có thể lan rộng thông qua hệ bạch huyết."
-
"Swollen lymph nodes are often a sign of infection."
"Các hạch bạch huyết sưng thường là dấu hiệu của nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphatic system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lymphatic system
- Adjective: lymphatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lymphatic system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ chống lại bệnh tật. Nó khác với hệ tuần hoàn máu, mặc dù hai hệ này có liên quan đến nhau. Các thành phần chính của hệ bạch huyết bao gồm: các mạch bạch huyết, hạch bạch huyết, lá lách, tuyến ức, amidan và tủy xương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the lymphatic system' chỉ vị trí hoặc chức năng bên trong hệ bạch huyết. 'of the lymphatic system' chỉ thuộc tính hoặc thành phần của hệ bạch huyết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphatic system'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lymphatic system plays a crucial role in maintaining fluid balance.
|
Hệ bạch huyết đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng chất lỏng. |
| Phủ định |
Scientists do not fully understand all the functions of the lymphatic system.
|
Các nhà khoa học chưa hiểu đầy đủ tất cả các chức năng của hệ bạch huyết. |
| Nghi vấn |
Does the lymphatic system help to remove waste products from the body?
|
Hệ bạch huyết có giúp loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the lymphatic system played a crucial role in the body's immune response.
|
Bác sĩ nói rằng hệ bạch huyết đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể. |
| Phủ định |
She told me that she didn't understand how the lymphatic vessels transported lymph.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không hiểu các mạch bạch huyết vận chuyển bạch huyết như thế nào. |
| Nghi vấn |
He asked if the patient's lymphatic drainage was normal after the surgery.
|
Anh ấy hỏi liệu hệ thống dẫn lưu bạch huyết của bệnh nhân có bình thường sau phẫu thuật hay không. |