m&a
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'M&a'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của Mergers and Acquisitions (Sáp nhập và Mua lại); lĩnh vực tài chính liên quan đến việc sáp nhập và mua lại các công ty.
Definition (English Meaning)
The abbreviation of Mergers and Acquisitions; the area of finance dealing with mergers and acquisitions of companies.
Ví dụ Thực tế với 'M&a'
-
"The company announced a major M&A deal."
"Công ty đã công bố một thỏa thuận M&A lớn."
-
"The M&A market has been very active this year."
"Thị trường M&A đã rất sôi động trong năm nay."
-
"They are seeking expert advice on M&A strategy."
"Họ đang tìm kiếm lời khuyên của chuyên gia về chiến lược M&A."
Từ loại & Từ liên quan của 'M&a'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: M&A
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'M&a'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'M&A' thường được sử dụng như một thuật ngữ chung để chỉ các giao dịch liên quan đến việc hợp nhất hoặc mua lại các công ty. Sự khác biệt giữa sáp nhập và mua lại nằm ở cấu trúc pháp lý và cách thức giao dịch được thực hiện. Sáp nhập thường liên quan đến việc tạo ra một thực thể mới, trong khi mua lại thường liên quan đến việc một công ty mua lại quyền kiểm soát một công ty khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'M&a'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.