(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mergers and acquisitions
C1

mergers and acquisitions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sáp nhập và mua lại hoạt động M&A mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mergers and acquisitions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, quản lý và ngân hàng đầu tư liên quan đến việc mua, bán, chia tách và sáp nhập các công ty khác nhau.

Definition (English Meaning)

The area of corporate finance, management and investment banking dealing with the buying, selling, dividing and combining of different companies.

Ví dụ Thực tế với 'Mergers and acquisitions'

  • "The law firm specializes in mergers and acquisitions."

    "Văn phòng luật sư này chuyên về sáp nhập và mua lại."

  • "The company announced its plans for mergers and acquisitions in the coming year."

    "Công ty đã công bố kế hoạch sáp nhập và mua lại trong năm tới."

  • "Mergers and acquisitions are a common strategy for corporate growth."

    "Sáp nhập và mua lại là một chiến lược phổ biến để tăng trưởng doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mergers and acquisitions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: merger, acquisition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Mergers and acquisitions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này luôn được sử dụng ở dạng số nhiều. 'Mergers' ám chỉ sự hợp nhất của hai hoặc nhiều công ty thành một, trong khi 'acquisitions' đề cập đến việc một công ty mua lại một công ty khác. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động liên quan đến việc tái cấu trúc doanh nghiệp và tạo ra các thực thể kinh doanh lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

‘In’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực: 'a specialist in mergers and acquisitions'. ‘For’ thường được dùng để chỉ mục đích: 'The company is looking for mergers and acquisitions to expand its market share'. ‘Of’ thường được dùng để chỉ một phần của một cái gì đó lớn hơn: 'The mergers and acquisitions of the past decade have reshaped the industry'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mergers and acquisitions'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been pursuing mergers and acquisitions aggressively before the economic downturn.
Công ty đã theo đuổi các thương vụ sáp nhập và mua lại một cách mạnh mẽ trước khi suy thoái kinh tế.
Phủ định
They hadn't been considering an acquisition until their competitor started gaining market share.
Họ đã không xem xét việc mua lại cho đến khi đối thủ cạnh tranh của họ bắt đầu giành được thị phần.
Nghi vấn
Had the government been investigating the merger before the official announcement?
Chính phủ đã điều tra vụ sáp nhập trước khi có thông báo chính thức chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)