takeover
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Takeover'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nắm quyền kiểm soát, đặc biệt là một công ty.
Definition (English Meaning)
An act of assuming control, especially of a company.
Ví dụ Thực tế với 'Takeover'
-
"The company is facing a hostile takeover bid."
"Công ty đang đối mặt với một nỗ lực thâu tóm thù địch."
-
"The takeover was completed last week."
"Việc thâu tóm đã hoàn thành vào tuần trước."
-
"They launched a takeover bid for their rival company."
"Họ đã phát động một nỗ lực thâu tóm công ty đối thủ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Takeover'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: takeover
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Takeover'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'takeover' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính để chỉ việc một công ty mua lại quyền kiểm soát một công ty khác. Nó nhấn mạnh sự thay đổi quyền lực và quyền sở hữu. Khác với 'merger' (sáp nhập), takeover thường mang tính chất thâu tóm, có thể là thân thiện (friendly takeover) hoặc thù địch (hostile takeover).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Takeover of: Diễn tả việc thâu tóm cái gì. Ví dụ: "the takeover of the company"
Ngữ pháp ứng dụng với 'Takeover'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The takeover was swift: the company's assets were quickly transferred.
|
Cuộc tiếp quản diễn ra nhanh chóng: tài sản của công ty đã được chuyển giao nhanh chóng. |
| Phủ định |
There was no takeover bid: the rumors were entirely unfounded.
|
Không có lời đề nghị tiếp quản nào cả: những tin đồn hoàn toàn vô căn cứ. |
| Nghi vấn |
Was the takeover successful: did the acquiring company improve profitability?
|
Cuộc tiếp quản có thành công không: công ty mua lại có cải thiện được lợi nhuận không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to launch a takeover bid next month.
|
Công ty dự định sẽ đưa ra một lời đề nghị tiếp quản vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to allow a hostile takeover of their business.
|
Họ sẽ không cho phép một cuộc tiếp quản thù địch đối với doanh nghiệp của họ. |
| Nghi vấn |
Is she going to lead the takeover negotiations?
|
Cô ấy có định dẫn đầu các cuộc đàm phán tiếp quản không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the official announcement was made, investors had already known about the takeover.
|
Vào thời điểm thông báo chính thức được đưa ra, các nhà đầu tư đã biết về vụ tiếp quản. |
| Phủ định |
The CEO hadn't anticipated the hostile takeover before the rumors started circulating.
|
Giám đốc điều hành đã không lường trước được vụ tiếp quản thù địch trước khi tin đồn bắt đầu lan truyền. |
| Nghi vấn |
Had the company considered the potential risks of the takeover before proceeding with the deal?
|
Công ty đã xem xét những rủi ro tiềm ẩn của việc tiếp quản trước khi tiến hành thỏa thuận chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is attempting a hostile takeover of its smaller competitor.
|
Công ty đang cố gắng thực hiện một cuộc thôn tính thù địch đối với đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn của mình. |
| Phủ định |
They are not planning a takeover at the moment; they are focusing on internal growth.
|
Họ không lên kế hoạch cho một cuộc tiếp quản vào lúc này; họ đang tập trung vào tăng trưởng nội bộ. |
| Nghi vấn |
Are they considering a takeover of that struggling business?
|
Họ có đang xem xét việc tiếp quản doanh nghiệp đang gặp khó khăn đó không? |