divestiture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divestiture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bán đi một doanh nghiệp, khoản đầu tư hoặc tài sản.
Definition (English Meaning)
The act of selling off a business, investment, or asset.
Ví dụ Thực tế với 'Divestiture'
-
"The company announced the divestiture of its chemical division."
"Công ty đã thông báo việc bán đi bộ phận hóa chất của mình."
-
"The divestiture was mandated by antitrust regulators."
"Việc bán tài sản này là bắt buộc theo yêu cầu của các nhà quản lý chống độc quyền."
-
"The company plans to use the proceeds from the divestiture to pay down debt."
"Công ty dự định sử dụng số tiền thu được từ việc bán tài sản để trả nợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divestiture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: divestiture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divestiture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Divestiture thường đề cập đến việc bán một bộ phận kinh doanh, một công ty con, hoặc một tài sản lớn như một phần của chiến lược tái cấu trúc hoặc để tuân thủ các quy định chống độc quyền. Nó khác với 'sale' (bán) thông thường ở chỗ thường mang tính chiến lược và có quy mô lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'divestiture of a subsidiary' (bán một công ty con); 'divestiture from fossil fuels' (thoái vốn khỏi nhiên liệu hóa thạch). 'Of' thường được sử dụng khi đề cập đến tài sản bị bán. 'From' thường được sử dụng khi nói đến việc thoái vốn khỏi một lĩnh vực đầu tư cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divestiture'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The divestiture, which management had planned for months, finally occurred on the last day of the fiscal year.
|
Việc thoái vốn, mà ban quản lý đã lên kế hoạch trong nhiều tháng, cuối cùng đã diễn ra vào ngày cuối cùng của năm tài chính. |
| Phủ định |
The company's decision, which was not a divestiture, involved restructuring rather than selling assets.
|
Quyết định của công ty, vốn không phải là thoái vốn, liên quan đến tái cấu trúc hơn là bán tài sản. |
| Nghi vấn |
Is the upcoming event, which some are calling a divestiture, actually a spin-off?
|
Sự kiện sắp tới, mà một số người gọi là thoái vốn, có thực sự là một sự tách biệt không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company considered divestiture as a strategic move to streamline its operations.
|
Công ty xem xét việc thoái vốn như một động thái chiến lược để hợp lý hóa hoạt động của mình. |
| Phủ định |
He does not recommend divestiture without a thorough analysis of the market.
|
Anh ấy không khuyến nghị việc thoái vốn nếu không có một phân tích kỹ lưỡng về thị trường. |
| Nghi vấn |
Is the board resisting the divestiture of the non-core assets?
|
Liệu hội đồng quản trị có đang phản đối việc thoái vốn các tài sản không cốt lõi không? |