(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ macerate
C1

macerate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

ngâm làm mềm bằng cách ngâm làm nhũn (da)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm mềm hoặc tách thành các phần bằng cách ngâm trong chất lỏng.

Definition (English Meaning)

To soften or separate into parts by steeping in a liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Macerate'

  • "The strawberries were macerated in balsamic vinegar to enhance their sweetness."

    "Dâu tây được ngâm trong giấm balsamic để tăng cường vị ngọt."

  • "Macerated berries are delicious with yogurt."

    "Quả mọng ngâm rất ngon khi ăn với sữa chua."

  • "The coroner examined the macerated tissue."

    "Nhân viên pháp y đã kiểm tra mô bị mềm nhũn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Macerate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maceration
  • Verb: macerate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soak(ngâm)
steep(nhúng, ngâm)
infuse(truyền (hương vị))

Trái nghĩa (Antonyms)

dehydrate(làm mất nước)
dry(làm khô)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Macerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'macerate' thường được dùng để chỉ quá trình ngâm một chất rắn trong chất lỏng để chiết xuất hương vị, làm mềm cấu trúc hoặc phân hủy thành các thành phần nhỏ hơn. So với 'soak' (ngâm), 'macerate' mang ý nghĩa chủ động hơn, thường liên quan đến việc có sự thay đổi đáng kể về cấu trúc hoặc thành phần của vật liệu được ngâm. Khác với 'marinate' (ướp), 'macerate' không nhất thiết ám chỉ việc thêm gia vị để tạo hương vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi dùng 'macerate in', nó có nghĩa là ngâm trong một chất lỏng cụ thể (ví dụ: 'macerate the fruit in wine'). Khi dùng 'macerate with', nó có thể ám chỉ việc ngâm cùng với một chất khác, thường là để tăng cường hương vị hoặc hỗ trợ quá trình (ví dụ: 'macerate the herbs with oil').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Macerate'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef macerated the strawberries more carefully than he macerated the raspberries, resulting in a richer sauce.
Đầu bếp đã ngâm dâu tây cẩn thận hơn so với việc ngâm mâm xôi, tạo ra một loại sốt đậm đà hơn.
Phủ định
She didn't macerate the fruit as long as she should have; the maceration process was less effective than usual.
Cô ấy đã không ngâm trái cây đủ lâu như đáng lẽ; quá trình ngâm kém hiệu quả hơn bình thường.
Nghi vấn
Did he macerate the herbs as thoroughly as the recipe suggested to achieve the most intense flavor?
Anh ấy đã ngâm các loại thảo mộc kỹ lưỡng như công thức gợi ý để đạt được hương vị đậm đà nhất phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)