subterfuge
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subterfuge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự dùng mưu mẹo, thủ đoạn gian dối để đạt được mục đích; mánh khóe, mẹo mực
Definition (English Meaning)
deceit used in order to achieve one's goal
Ví dụ Thực tế với 'Subterfuge'
-
"He used subterfuge to get her to sign the contract."
"Anh ta đã dùng thủ đoạn gian dối để khiến cô ấy ký hợp đồng."
-
"The company was accused of using accounting subterfuge to hide its losses."
"Công ty bị cáo buộc sử dụng thủ đoạn kế toán để che giấu thua lỗ."
-
"Political subterfuge is common during election campaigns."
"Thủ đoạn chính trị là điều phổ biến trong các chiến dịch tranh cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subterfuge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subterfuge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subterfuge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subterfuge' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động lừa dối tinh vi và có tính toán. Nó khác với 'lie' (nói dối) ở chỗ phức tạp và có kế hoạch hơn. So với 'deception' (sự lừa dối) thì 'subterfuge' nhấn mạnh vào các hành động và chiêu trò cụ thể được sử dụng để lừa dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'by subterfuge' hoặc 'through subterfuge' để chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện một hành động bằng mưu mẹo. Ví dụ: He obtained the documents by subterfuge.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subterfuge'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy used subterfuge to gain access to the building.
|
Điệp viên đã sử dụng mưu mẹo để có được quyền vào tòa nhà. |
| Phủ định |
She did not resort to subterfuge to achieve her goals.
|
Cô ấy đã không dùng đến mưu mẹo để đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Did he employ subterfuge to get the information?
|
Anh ta có sử dụng mưu mẹo để lấy thông tin không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the company will have been using corporate subterfuge to hide its losses for over a year.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty đã sử dụng các thủ đoạn lừa dối của công ty để che giấu các khoản lỗ trong hơn một năm. |
| Phủ định |
They won't have been suspecting any subterfuge until the evidence is presented to them in court.
|
Họ sẽ không nghi ngờ bất kỳ thủ đoạn lừa dối nào cho đến khi bằng chứng được trình bày trước tòa. |
| Nghi vấn |
Will the government have been overlooking this political subterfuge for too long by the next election?
|
Liệu chính phủ đã bỏ qua thủ đoạn lừa dối chính trị này quá lâu cho đến cuộc bầu cử tiếp theo hay chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will use subterfuge to win the contract.
|
Công ty sẽ sử dụng mánh khóe để giành được hợp đồng. |
| Phủ định |
I am not going to resort to subterfuge to get ahead in my career.
|
Tôi sẽ không dùng đến thủ đoạn để thăng tiến trong sự nghiệp. |
| Nghi vấn |
Will they need to use subterfuge to achieve their goals?
|
Liệu họ có cần sử dụng mánh khóe để đạt được mục tiêu của mình không? |