(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subterfuge
C1

subterfuge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thủ đoạn mưu mẹo mánh khóe xảo thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subterfuge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự dùng mưu mẹo, thủ đoạn gian dối để đạt được mục đích; mánh khóe, mẹo mực

Definition (English Meaning)

deceit used in order to achieve one's goal

Ví dụ Thực tế với 'Subterfuge'

  • "He used subterfuge to get her to sign the contract."

    "Anh ta đã dùng thủ đoạn gian dối để khiến cô ấy ký hợp đồng."

  • "The company was accused of using accounting subterfuge to hide its losses."

    "Công ty bị cáo buộc sử dụng thủ đoạn kế toán để che giấu thua lỗ."

  • "Political subterfuge is common during election campaigns."

    "Thủ đoạn chính trị là điều phổ biến trong các chiến dịch tranh cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subterfuge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subterfuge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
candor(tính thật thà, sự chân thật)
openness(sự cởi mở)

Từ liên quan (Related Words)

espionage(hoạt động gián điệp)
strategy(chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Subterfuge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subterfuge' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động lừa dối tinh vi và có tính toán. Nó khác với 'lie' (nói dối) ở chỗ phức tạp và có kế hoạch hơn. So với 'deception' (sự lừa dối) thì 'subterfuge' nhấn mạnh vào các hành động và chiêu trò cụ thể được sử dụng để lừa dối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

Dùng 'by subterfuge' hoặc 'through subterfuge' để chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện một hành động bằng mưu mẹo. Ví dụ: He obtained the documents by subterfuge.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subterfuge'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spy used subterfuge to gain access to the building.
Điệp viên đã sử dụng mưu mẹo để có được quyền vào tòa nhà.
Phủ định
She did not resort to subterfuge to achieve her goals.
Cô ấy đã không dùng đến mưu mẹo để đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Did he employ subterfuge to get the information?
Anh ta có sử dụng mưu mẹo để lấy thông tin không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the company will have been using corporate subterfuge to hide its losses for over a year.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty đã sử dụng các thủ đoạn lừa dối của công ty để che giấu các khoản lỗ trong hơn một năm.
Phủ định
They won't have been suspecting any subterfuge until the evidence is presented to them in court.
Họ sẽ không nghi ngờ bất kỳ thủ đoạn lừa dối nào cho đến khi bằng chứng được trình bày trước tòa.
Nghi vấn
Will the government have been overlooking this political subterfuge for too long by the next election?
Liệu chính phủ đã bỏ qua thủ đoạn lừa dối chính trị này quá lâu cho đến cuộc bầu cử tiếp theo hay chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will use subterfuge to win the contract.
Công ty sẽ sử dụng mánh khóe để giành được hợp đồng.
Phủ định
I am not going to resort to subterfuge to get ahead in my career.
Tôi sẽ không dùng đến thủ đoạn để thăng tiến trong sự nghiệp.
Nghi vấn
Will they need to use subterfuge to achieve their goals?
Liệu họ có cần sử dụng mánh khóe để đạt được mục tiêu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)