(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microcosm
C1

microcosm

noun

Nghĩa tiếng Việt

thế giới thu nhỏ hình ảnh thu nhỏ tiểu vũ trụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microcosm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cộng đồng, địa điểm hoặc tình huống được xem như là thu nhỏ và chứa đựng những phẩm chất hoặc đặc điểm tiêu biểu của một thứ gì đó lớn hơn nhiều.

Definition (English Meaning)

A community, place, or situation regarded as encapsulating in miniature the characteristic qualities or features of something much larger.

Ví dụ Thực tế với 'Microcosm'

  • "The city is a microcosm of the country, with its diverse cultures and economic disparities."

    "Thành phố là một phiên bản thu nhỏ của đất nước, với sự đa dạng văn hóa và chênh lệch kinh tế."

  • "The family unit can be seen as a microcosm of society."

    "Đơn vị gia đình có thể được xem như một phiên bản thu nhỏ của xã hội."

  • "This small town is a microcosm of the larger political trends."

    "Thị trấn nhỏ này là một hình ảnh thu nhỏ của các xu hướng chính trị lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microcosm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microcosm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

epitome(hình mẫu hoàn hảo, hiện thân)
miniature(hình thu nhỏ)
model(mô hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

representation(sự đại diện)
reflection(sự phản ánh)
scale(tỷ lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Microcosm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Microcosm thường được dùng để chỉ một phiên bản thu nhỏ của một hệ thống, tổ chức, hoặc thế giới. Nó nhấn mạnh sự tương đồng về cấu trúc hoặc đặc điểm giữa cái nhỏ và cái lớn. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'miniature' hay 'replica' là 'microcosm' mang ý nghĩa trừu tượng hơn, tập trung vào sự phản ánh các thuộc tính chứ không chỉ là kích thước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Microcosm of': Dùng để chỉ cái lớn hơn mà cái nhỏ đang phản ánh (Ví dụ: 'The school is a microcosm of society'). '- Microcosm in': Dùng để chỉ cái gì đó chứa đựng những đặc điểm của một cái lớn hơn (Ví dụ: 'The problems in this department are a microcosm in the company').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microcosm'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the small town is a microcosm of the larger world is undeniable.
Việc thị trấn nhỏ là một vũ trụ thu nhỏ của thế giới rộng lớn hơn là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the experimental garden is a microcosm of future farming practices is not yet clear.
Liệu khu vườn thử nghiệm có phải là một hình ảnh thu nhỏ của các phương pháp canh tác trong tương lai hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
What most people don't realize is whether this project is a microcosm of what society will become.
Điều mà hầu hết mọi người không nhận ra là liệu dự án này có phải là một hình ảnh thu nhỏ của xã hội sẽ trở thành hay không.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the community garden is a microcosm of the city's diverse population!
Chà, khu vườn cộng đồng là một thế giới thu nhỏ của sự đa dạng dân số thành phố!
Phủ định
Alas, this isolated village isn't exactly a microcosm of the modern world.
Than ôi, ngôi làng hẻo lánh này không hẳn là một thế giới thu nhỏ của thế giới hiện đại.
Nghi vấn
Hey, is this small company a microcosm of the larger industry's challenges?
Này, công ty nhỏ này có phải là một thế giới thu nhỏ của những thách thức của ngành công nghiệp lớn hơn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The small town acts as a microcosm of the entire nation.
Thị trấn nhỏ đóng vai trò như một vi mô của cả quốc gia.
Phủ định
This limited perspective does not show a complete microcosm of reality.
Quan điểm hạn hẹp này không cho thấy một vi mô hoàn chỉnh của thực tế.
Nghi vấn
Does this project represent a microcosm of the company's overall goals?
Dự án này có đại diện cho một vi mô của các mục tiêu tổng thể của công ty không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This small town used to be a microcosm of the entire country, reflecting its diverse cultures.
Thị trấn nhỏ này từng là một vi vũ trụ của cả nước, phản ánh các nền văn hóa đa dạng của nó.
Phủ định
This area didn't use to be a microcosm of social problems; it was once very peaceful.
Khu vực này đã không từng là một vi vũ trụ của các vấn đề xã hội; nó đã từng rất yên bình.
Nghi vấn
Did this community use to be a microcosm of global issues?
Có phải cộng đồng này đã từng là một vi vũ trụ của các vấn đề toàn cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)