(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantum
C1

quantum

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lượng tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng rời rạc năng lượng tỉ lệ thuận với tần số của bức xạ mà nó đại diện.

Definition (English Meaning)

A discrete quantity of energy proportional in magnitude to the frequency of the radiation it represents.

Ví dụ Thực tế với 'Quantum'

  • "A quantum of energy is emitted when an electron jumps between energy levels."

    "Một lượng tử năng lượng được phát ra khi một electron nhảy giữa các mức năng lượng."

  • "Quantum physics is a challenging but fascinating field of study."

    "Vật lý lượng tử là một lĩnh vực nghiên cứu đầy thách thức nhưng hấp dẫn."

  • "The development of quantum computers could lead to breakthroughs in medicine and materials science."

    "Sự phát triển của máy tính lượng tử có thể dẫn đến những đột phá trong y học và khoa học vật liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Quantum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý, 'quantum' đề cập đến lượng nhỏ nhất của bất kỳ thực thể vật lý nào tham gia vào một tương tác. Khái niệm này là nền tảng của cơ học lượng tử. Nó thường được sử dụng để chỉ năng lượng, nhưng cũng có thể áp dụng cho các thuộc tính khác, như mômen động lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'quantum of' thường được sử dụng để chỉ một lượng cụ thể, ví dụ: 'a quantum of light'. 'in quantum' thường xuất hiện trong ngữ cảnh 'in quantum mechanics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)