(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maestro
C1

maestro

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc trưởng tài ba bậc thầy (nghệ thuật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maestro'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhạc sĩ lỗi lạc, đặc biệt là nhạc trưởng của một dàn nhạc giao hưởng hoặc một nhà hát opera.

Definition (English Meaning)

A distinguished musician, especially a conductor of an orchestra or an opera.

Ví dụ Thực tế với 'Maestro'

  • "The maestro raised his baton, and the orchestra fell silent."

    "Vị nhạc trưởng giơ đũa chỉ huy lên, và cả dàn nhạc im lặng."

  • "The dance was choreographed by a true maestro."

    "Điệu nhảy được biên đạo bởi một bậc thầy thực thụ."

  • "She is considered a maestro of the violin."

    "Cô ấy được coi là một bậc thầy vĩ cầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maestro'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maestro
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

conductor(nhạc trưởng)
orchestra(dàn nhạc giao hưởng)
opera(nhạc kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Maestro'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maestro' thường được dùng để chỉ những nhạc sĩ có tài năng xuất chúng và được kính trọng trong giới âm nhạc. Nó mang sắc thái trang trọng và thể hiện sự ngưỡng mộ. So với từ 'conductor' (nhạc trưởng) thông thường, 'maestro' nhấn mạnh hơn vào tài năng, kinh nghiệm và danh tiếng của người nhạc trưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maestro'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The maestro, a conductor of immense talent, led the orchestra to a standing ovation.
Nhạc trưởng, một người có tài năng to lớn, đã dẫn dắt dàn nhạc đến một tràng pháo tay lớn.
Phủ định
Despite his potential, he was not yet a maestro, not ready to conduct a major symphony, and needed further training.
Mặc dù có tiềm năng, anh ấy vẫn chưa phải là một nhạc trưởng, chưa sẵn sàng để chỉ huy một bản giao hưởng lớn, và cần được đào tạo thêm.
Nghi vấn
Maestro, is this your final interpretation of the piece, or will you make further adjustments?
Thưa nhạc trưởng, đây có phải là cách diễn giải cuối cùng của ông về tác phẩm này hay ông sẽ thực hiện những điều chỉnh thêm?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had tickets, I would go to the concert conducted by that maestro.
Nếu tôi có vé, tôi sẽ đến buổi hòa nhạc được chỉ huy bởi vị nhạc trưởng đó.
Phủ định
If she weren't such a famous maestro, she wouldn't receive so much attention.
Nếu cô ấy không phải là một nhạc trưởng nổi tiếng như vậy, cô ấy sẽ không nhận được nhiều sự chú ý đến thế.
Nghi vấn
Would you study conducting if a famous maestro taught you?
Bạn có học chỉ huy không nếu một nhạc trưởng nổi tiếng dạy bạn?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The maestro conducted the orchestra beautifully, didn't he?
Nhạc trưởng đã điều khiển dàn nhạc rất hay, phải không?
Phủ định
The maestro isn't performing tonight, is he?
Nhạc trưởng không biểu diễn tối nay, phải không?
Nghi vấn
The maestro will be here soon, won't he?
Nhạc trưởng sẽ đến sớm thôi, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The maestro conducted the orchestra with passion.
Nhạc trưởng điều khiển dàn nhạc với niềm đam mê.
Phủ định
Even with his skill, he is not yet considered a maestro.
Mặc dù có kỹ năng, anh ấy vẫn chưa được coi là một bậc thầy.
Nghi vấn
Who became the new maestro of the symphony?
Ai đã trở thành nhạc trưởng mới của dàn giao hưởng?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a maestro of the violin.
Anh ấy là một bậc thầy vĩ cầm.
Phủ định
Is he not a maestro?
Anh ấy không phải là một bậc thầy sao?
Nghi vấn
Is she the new maestro of the orchestra?
Cô ấy có phải là nhạc trưởng mới của dàn nhạc không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra will need a maestro to guide them next season.
Dàn nhạc sẽ cần một nhạc trưởng để hướng dẫn họ vào mùa tới.
Phủ định
She is not going to become a maestro overnight; it takes years of practice.
Cô ấy sẽ không trở thành một nhạc trưởng chỉ sau một đêm; điều đó cần nhiều năm luyện tập.
Nghi vấn
Will he be the maestro for the opening performance?
Liệu anh ấy sẽ là nhạc trưởng cho buổi biểu diễn khai mạc chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been trying to become a maestro for years.
Anh ấy đã cố gắng trở thành một nhạc trưởng trong nhiều năm.
Phủ định
She hasn't been considering him a true maestro.
Cô ấy đã không xem anh ấy là một nhạc trưởng thực thụ.
Nghi vấn
Has he been studying under that maestro?
Anh ấy đã học tập dưới sự hướng dẫn của nhạc trưởng đó phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were a maestro; I would conduct orchestras around the world.
Tôi ước tôi là một nhạc trưởng; tôi sẽ điều khiển các dàn nhạc trên khắp thế giới.
Phủ định
If only he weren't such a self-proclaimed maestro; maybe people would actually respect his musical opinions.
Giá mà anh ta không phải là một nhạc trưởng tự phong; có lẽ mọi người sẽ thực sự tôn trọng ý kiến âm nhạc của anh ta.
Nghi vấn
If only she could have studied with a true maestro; would her talent have blossomed even more?
Giá mà cô ấy có thể học với một nhạc trưởng thực thụ; liệu tài năng của cô ấy có nở rộ hơn nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)