(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtuoso
C1

virtuoso

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghệ sĩ điêu luyện bậc thầy cao thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtuoso'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có kỹ năng điêu luyện trong âm nhạc hoặc một hoạt động nghệ thuật khác.

Definition (English Meaning)

A person highly skilled in music or another artistic pursuit.

Ví dụ Thực tế với 'Virtuoso'

  • "He is a virtuoso pianist."

    "Anh ấy là một nghệ sĩ piano điêu luyện."

  • "She is a virtuoso violinist."

    "Cô ấy là một nghệ sĩ vĩ cầm điêu luyện."

  • "The orchestra featured a young virtuoso on the cello."

    "Dàn nhạc giao hưởng giới thiệu một nghệ sĩ trẻ điêu luyện chơi cello."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtuoso'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: virtuoso
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

amateur(nghiệp dư)
novice(người mới bắt đầu)

Từ liên quan (Related Words)

performance(màn trình diễn)
skill(kỹ năng)
talent(tài năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Virtuoso'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'virtuoso' thường được dùng để chỉ những người có tài năng xuất chúng, vượt trội hơn hẳn so với những người khác trong cùng lĩnh vực. Nó nhấn mạnh sự tinh thông kỹ thuật và khả năng biểu diễn điêu luyện. Khác với 'expert' (chuyên gia), 'virtuoso' mang sắc thái nghệ thuật và biểu diễn nhiều hơn, thường liên quan đến khả năng sáng tạo và cảm xúc. So với 'master' (bậc thầy), 'virtuoso' tập trung nhiều hơn vào kỹ năng biểu diễn điêu luyện, trong khi 'master' có thể bao hàm cả sự am hiểu sâu rộng về lý thuyết và lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Virtuoso of’ được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà người đó điêu luyện (ví dụ: a virtuoso of the violin). ‘Virtuoso on’ cũng có thể được sử dụng, đặc biệt khi nói về nhạc cụ (ví dụ: a virtuoso on the piano).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtuoso'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he is a virtuoso pianist is obvious to everyone who hears him play.
Việc anh ấy là một nghệ sĩ piano điêu luyện là điều hiển nhiên với tất cả những ai nghe anh ấy chơi.
Phủ định
Whether she is a true virtuoso is not something I can definitively say.
Việc liệu cô ấy có phải là một nghệ sĩ thực thụ hay không là điều tôi không thể nói một cách chắc chắn.
Nghi vấn
Whether he's a virtuoso or just a highly skilled player is what critics are debating.
Việc liệu anh ấy là một nghệ sĩ điêu luyện hay chỉ là một người chơi có kỹ năng cao là điều mà các nhà phê bình đang tranh luận.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he practices diligently, he will become a true piano virtuoso.
Nếu anh ấy luyện tập chăm chỉ, anh ấy sẽ trở thành một nghệ sĩ piano thực thụ.
Phủ định
If she doesn't have passion, she won't become a guitar virtuoso.
Nếu cô ấy không có đam mê, cô ấy sẽ không trở thành một nghệ sĩ guitar điêu luyện.
Nghi vấn
Will he be a violin virtuoso if he continues to practice every day?
Liệu anh ấy có trở thành một nghệ sĩ vĩ cầm điêu luyện nếu anh ấy tiếp tục luyện tập mỗi ngày không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a virtuoso on the piano.
Cô ấy là một nghệ sĩ bậc thầy về piano.
Phủ định
He is not a virtuoso at chess.
Anh ấy không phải là một nghệ sĩ bậc thầy về cờ vua.
Nghi vấn
Is he a virtuoso with computers?
Anh ấy có phải là một nghệ sĩ bậc thầy về máy tính không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a piano virtuoso.
Cô ấy là một nghệ sĩ piano bậc thầy.
Phủ định
He is not a virtuoso on the guitar.
Anh ấy không phải là một nghệ sĩ bậc thầy chơi guitar.
Nghi vấn
Is she a virtuoso?
Cô ấy có phải là một nghệ sĩ bậc thầy không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The virtuoso's performance captivated the audience.
Màn trình diễn của nghệ sĩ điêu luyện đã thu hút khán giả.
Phủ định
That group of virtuosos' talent wasn't enough to win the competition.
Tài năng của nhóm các nghệ sĩ điêu luyện đó không đủ để thắng cuộc thi.
Nghi vấn
Is that compound's last virtuoso's legacy being celebrated this year?
Di sản của nghệ sĩ điêu luyện cuối cùng của khu phức hợp đó có được kỷ niệm trong năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)