(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decaying
B2

decaying

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mục nát thối rữa suy tàn xuống cấp phân hủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decaying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trong trạng thái suy tàn, mục rữa; phân hủy.

Definition (English Meaning)

Being in a state of decline or rotting; decomposing.

Ví dụ Thực tế với 'Decaying'

  • "The decaying leaves covered the forest floor."

    "Những chiếc lá mục rữa phủ đầy mặt đất rừng."

  • "The decaying fruit attracted flies."

    "Trái cây thối rữa thu hút ruồi."

  • "The city's infrastructure is decaying after years of neglect."

    "Cơ sở hạ tầng của thành phố đang xuống cấp sau nhiều năm bị bỏ mặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decaying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: decay (V-ing form)
  • Adjective: decaying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Decaying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả vật chất hữu cơ (như thực phẩm, xác chết) đang trải qua quá trình phân hủy tự nhiên. Có thể được sử dụng rộng hơn để mô tả sự suy giảm về chất lượng, sức mạnh hoặc tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decaying'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the bridge had been properly maintained, it wouldn't be decaying now.
Nếu cây cầu đã được bảo trì đúng cách, nó đã không bị xuống cấp bây giờ.
Phủ định
If the old house weren't decaying so rapidly, we wouldn't have had to demolish it after the storm.
Nếu ngôi nhà cũ không xuống cấp nhanh chóng như vậy, chúng ta đã không phải phá hủy nó sau cơn bão.
Nghi vấn
If the forest hadn't been polluted, would the leaves be decaying at this alarming rate?
Nếu khu rừng không bị ô nhiễm, liệu lá cây có bị phân hủy với tốc độ đáng báo động này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old wooden fence will be decaying rapidly next winter.
Hàng rào gỗ cũ sẽ bị mục nát nhanh chóng vào mùa đông tới.
Phủ định
That apple is not going to be decaying anytime soon because it's been preserved.
Quả táo đó sẽ không bị thối rữa sớm đâu vì nó đã được bảo quản.
Nghi vấn
Will the decaying leaves be a problem for the garden next spring?
Liệu lá mục nát có phải là một vấn đề cho khu vườn vào mùa xuân tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)