magnanimous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnanimous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rộng lượng, hào hiệp, hay tha thứ, đặc biệt đối với đối thủ hoặc người yếu thế hơn.
Definition (English Meaning)
Generous or forgiving, especially towards a rival or someone less powerful than oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Magnanimous'
-
"Despite losing the election, he was magnanimous in his concession speech."
"Mặc dù thua cuộc bầu cử, ông ấy đã rất rộng lượng trong bài phát biểu nhận thua của mình."
-
"The team's captain was magnanimous in victory, praising the efforts of the opposing side."
"Đội trưởng của đội đã rất rộng lượng trong chiến thắng, ca ngợi những nỗ lực của đội đối phương."
-
"A magnanimous gesture."
"Một cử chỉ cao thượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnanimous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: magnanimous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnanimous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'magnanimous' diễn tả sự cao thượng trong cách đối xử, đặc biệt khi có thể dễ dàng trả đũa hoặc trừng phạt. Nó thường được dùng để miêu tả người có địa vị cao hoặc quyền lực, nhưng lại chọn cách tha thứ và đối xử tử tế. Khác với 'generous' (hào phóng) thiên về sự rộng rãi trong việc cho đi vật chất, 'magnanimous' nhấn mạnh đến sự rộng lượng trong tinh thần và thái độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Magnanimous towards': Rộng lượng đối với ai đó. Ví dụ: 'He was magnanimous towards his critics.' ('Anh ta đã rất rộng lượng với những người chỉ trích mình.')
'Magnanimous in': Rộng lượng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'She was magnanimous in defeat.' ('Cô ấy đã rất rộng lượng khi thất bại.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnanimous'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Known for his magnanimous spirit, the philanthropist donated a large sum to the local charity, helping countless individuals in need.
|
Nổi tiếng với tinh thần cao thượng, nhà từ thiện đã quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện địa phương, giúp đỡ vô số cá nhân có hoàn cảnh khó khăn. |
| Phủ định |
Despite his wealth and power, he was not magnanimous, and his decisions often favored his own interests.
|
Mặc dù giàu có và quyền lực, anh ta không hề cao thượng, và các quyết định của anh ta thường ưu ái lợi ích cá nhân của mình. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, was it magnanimous of her, despite being betrayed, to forgive her former friend, thereby setting an example of compassion?
|
Xét hoàn cảnh, liệu có phải là cao thượng khi cô ấy, mặc dù bị phản bội, vẫn tha thứ cho người bạn cũ của mình, từ đó nêu gương về lòng trắc ẩn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magnanimous king forgave his enemies.
|
Vị vua cao thượng đã tha thứ cho kẻ thù của mình. |
| Phủ định |
She wasn't magnanimous enough to overlook his mistake.
|
Cô ấy không đủ cao thượng để bỏ qua lỗi lầm của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was it magnanimous of him to donate all his wealth?
|
Có phải anh ấy đã rất cao thượng khi quyên góp toàn bộ tài sản của mình không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to be magnanimous in victory and not gloat.
|
Anh ấy sẽ hào hiệp trong chiến thắng và không hả hê. |
| Phủ định |
She is not going to be magnanimous towards those who betrayed her.
|
Cô ấy sẽ không độ lượng với những kẻ đã phản bội cô ấy. |
| Nghi vấn |
Are you going to be magnanimous and forgive him for his mistake?
|
Bạn sẽ hào hiệp và tha thứ cho anh ấy vì lỗi lầm của anh ấy chứ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be being magnanimous in donating a large sum to the charity.
|
Công ty sẽ tỏ ra rộng lượng khi quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện. |
| Phủ định |
The leader won't be being magnanimous if they only offer empty promises.
|
Nhà lãnh đạo sẽ không tỏ ra rộng lượng nếu họ chỉ đưa ra những lời hứa suông. |
| Nghi vấn |
Will the government be being magnanimous in forgiving the debt of developing countries?
|
Chính phủ có tỏ ra rộng lượng khi xóa nợ cho các nước đang phát triển không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king used to be magnanimous to his enemies after winning a battle.
|
Nhà vua từng rất khoan dung với kẻ thù sau khi chiến thắng một trận chiến. |
| Phủ định |
She didn't use to be magnanimous towards people who criticized her work.
|
Cô ấy đã từng không hề rộng lượng với những người chỉ trích công việc của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did he use to be magnanimous, or was he always so critical?
|
Anh ấy đã từng rộng lượng, hay anh ấy luôn khắt khe như vậy? |