vindictive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vindictive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện một mong muốn trả thù mạnh mẽ hoặc phi lý.
Definition (English Meaning)
Having or showing a strong or unreasonable desire for revenge.
Ví dụ Thực tế với 'Vindictive'
-
"He was a vindictive man who always sought revenge."
"Ông ta là một người hay trả thù, luôn tìm cách báo oán."
-
"Her vindictive nature led her to sabotage his career."
"Bản chất hay trả thù của cô ấy đã khiến cô ấy phá hoại sự nghiệp của anh ta."
-
"The losing team made a vindictive attack on the referee."
"Đội thua cuộc đã có một cuộc tấn công trả thù nhắm vào trọng tài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vindictive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vindictive
- Adverb: vindictively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vindictive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vindictive' ám chỉ một người có xu hướng tìm cách trả thù khi cảm thấy bị đối xử bất công hoặc bị xúc phạm. Nó nhấn mạnh sự dai dẳng và quyết tâm thực hiện hành động trả thù, thường vượt quá mức độ phù hợp với hành vi gây ra. So sánh với 'revengeful', 'vindictive' mang sắc thái chủ động và có kế hoạch hơn. 'Spiteful' và 'malicious' có nghĩa gần, nhưng nhấn mạnh sự ác ý và mong muốn gây tổn hại hơn là sự trả thù trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vindictive towards someone' chỉ việc có ý định trả thù hoặc hành động trả thù chống lại người đó. 'Vindictive against someone' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự thù hằn và hành động trả đũa hướng vào người đó. Ví dụ: He felt vindictive towards his ex-boss. She was vindictive against anyone who crossed her.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vindictive'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he felt slighted, he acted vindictively, plotting revenge.
|
Vì cảm thấy bị coi thường, anh ta hành động đầy thù hận, lên kế hoạch trả thù. |
| Phủ định |
Although she was hurt, she didn't want to be vindictive, so she forgave him.
|
Mặc dù cô ấy bị tổn thương, cô ấy không muốn trở nên thù hận, vì vậy cô ấy đã tha thứ cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
If you were in his position, would you be vindictive, seeking to punish those who wronged you?
|
Nếu bạn ở vị trí của anh ấy, bạn có trở nên thù hận, tìm cách trừng phạt những người đã làm hại bạn không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old woman, who had been treated unfairly by her neighbors, was vindictive in her actions.
|
Bà lão, người đã bị những người hàng xóm đối xử bất công, đã tỏ ra thù dai trong hành động của mình. |
| Phủ định |
The manager, who is known for his fairness, is not vindictive, even towards employees who make mistakes.
|
Người quản lý, người nổi tiếng về sự công bằng của mình, không hề thù dai, ngay cả đối với những nhân viên mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Is she, who often seeks revenge, truly as vindictive as people say?
|
Cô ấy, người thường tìm cách trả thù, có thực sự thù dai như người ta nói không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she vindictively spread rumors after being fired.
|
Ồ, cô ấy đã lan truyền tin đồn một cách cay cú sau khi bị sa thải. |
| Phủ định |
Oh, he wasn't vindictive at all; he simply ignored their apology.
|
Ồ, anh ấy hoàn toàn không hề cay cú; anh ấy chỉ đơn giản là phớt lờ lời xin lỗi của họ. |
| Nghi vấn |
My goodness, was she really that vindictive when she planned her revenge?
|
Trời ơi, cô ấy có thực sự cay cú đến mức đó khi lên kế hoạch trả thù không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His vindictive nature was evident: he always sought revenge for even the smallest slights.
|
Bản chất hay trả thù của anh ta rất rõ ràng: anh ta luôn tìm cách trả thù ngay cả với những điều nhỏ nhặt nhất. |
| Phủ định |
She wasn't vindictive at all: she readily forgave those who wronged her.
|
Cô ấy hoàn toàn không thù dai: cô ấy sẵn sàng tha thứ cho những người làm tổn thương mình. |
| Nghi vấn |
Was his reaction vindictive: did he overreact to a simple mistake?
|
Phản ứng của anh ấy có phải là thù dai không: anh ấy có phản ứng thái quá với một lỗi lầm đơn giản không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After being betrayed, she became vindictive.
|
Sau khi bị phản bội, cô ấy trở nên thù hận. |
| Phủ định |
He is not a vindictive person.
|
Anh ấy không phải là một người thù dai. |
| Nghi vấn |
Was her reaction vindictively motivated?
|
Phản ứng của cô ấy có động cơ trả thù không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so vindictive, he would have forgiven her mistake.
|
Nếu cô ấy không quá thù dai, anh ấy đã tha thứ cho lỗi lầm của cô ấy rồi. |
| Phủ định |
If he weren't so vindictive, he wouldn't hold a grudge for so long.
|
Nếu anh ấy không thù dai như vậy, anh ấy đã không giữ mối hận lâu đến thế. |
| Nghi vấn |
Would she act so vindictively if she weren't feeling hurt?
|
Cô ấy có hành động thù hằn như vậy nếu cô ấy không cảm thấy bị tổn thương không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is vindictive, isn't she?
|
Cô ấy hay thù dai, đúng không? |
| Phủ định |
He wasn't vindictively pursuing revenge, was he?
|
Anh ta không theo đuổi trả thù một cách thù dai, đúng không? |
| Nghi vấn |
They are not vindictive, are they?
|
Họ không thù dai, đúng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was vindictive after he broke her heart.
|
Cô ấy trở nên thù dai sau khi anh ta làm tan vỡ trái tim cô ấy. |
| Phủ định |
He didn't act vindictively, despite the provocation.
|
Anh ấy đã không hành động một cách thù hằn, bất chấp sự khiêu khích. |
| Nghi vấn |
Did he seek revenge vindictively?
|
Anh ấy có tìm cách trả thù một cách thù hằn không? |