magnanimously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnanimously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rộng lượng hoặc tha thứ, đặc biệt đối với đối thủ hoặc người kém quyền lực hơn mình.
Definition (English Meaning)
In a generous or forgiving manner, especially toward a rival or someone less powerful than oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Magnanimously'
-
"The champion magnanimously praised his opponent's efforts despite winning easily."
"Nhà vô địch đã ca ngợi một cách hào hiệp những nỗ lực của đối thủ mặc dù đã thắng dễ dàng."
-
"She magnanimously offered to pay for the damages, even though it wasn't her fault."
"Cô ấy hào hiệp đề nghị trả tiền cho những thiệt hại, mặc dù đó không phải là lỗi của cô ấy."
-
"The company magnanimously decided to donate a large sum to the charity."
"Công ty đã quyết định một cách hào phóng quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnanimously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: magnanimously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnanimously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang sắc thái của sự cao thượng, hào hiệp, sẵn sàng bỏ qua lỗi lầm hoặc sự yếu kém của người khác. Nó thể hiện sự vượt trội về mặt tinh thần và khả năng kiểm soát bản thân, không nhỏ nhen hay trả thù. 'Magnanimously' thường được dùng để miêu tả hành động của người có địa vị cao hơn hoặc có lợi thế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnanimously'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had magnanimously forgiven him for his mistake.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã rộng lượng tha thứ cho anh ta vì lỗi lầm của anh ta. |
| Phủ định |
He told me that he did not magnanimously accept the defeat.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không rộng lượng chấp nhận thất bại. |
| Nghi vấn |
She asked if I had magnanimously offered to help them.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có rộng lượng đề nghị giúp đỡ họ không. |