(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnanimously
C1

magnanimously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách cao thượng một cách hào hiệp một cách rộng lượng với lòng độ lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnanimously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rộng lượng hoặc tha thứ, đặc biệt đối với đối thủ hoặc người kém quyền lực hơn mình.

Definition (English Meaning)

In a generous or forgiving manner, especially toward a rival or someone less powerful than oneself.

Ví dụ Thực tế với 'Magnanimously'

  • "The champion magnanimously praised his opponent's efforts despite winning easily."

    "Nhà vô địch đã ca ngợi một cách hào hiệp những nỗ lực của đối thủ mặc dù đã thắng dễ dàng."

  • "She magnanimously offered to pay for the damages, even though it wasn't her fault."

    "Cô ấy hào hiệp đề nghị trả tiền cho những thiệt hại, mặc dù đó không phải là lỗi của cô ấy."

  • "The company magnanimously decided to donate a large sum to the charity."

    "Công ty đã quyết định một cách hào phóng quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnanimously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: magnanimously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

meanly(một cách nhỏ nhen)
ungenerously(một cách không rộng lượng)
petty(một cách ích kỷ)

Từ liên quan (Related Words)

benevolence(lòng nhân từ)
compassion(lòng trắc ẩn)
forgiveness(sự tha thứ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Phẩm chất cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Magnanimously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang sắc thái của sự cao thượng, hào hiệp, sẵn sàng bỏ qua lỗi lầm hoặc sự yếu kém của người khác. Nó thể hiện sự vượt trội về mặt tinh thần và khả năng kiểm soát bản thân, không nhỏ nhen hay trả thù. 'Magnanimously' thường được dùng để miêu tả hành động của người có địa vị cao hơn hoặc có lợi thế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnanimously'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had magnanimously forgiven him for his mistake.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã rộng lượng tha thứ cho anh ta vì lỗi lầm của anh ta.
Phủ định
He told me that he did not magnanimously accept the defeat.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không rộng lượng chấp nhận thất bại.
Nghi vấn
She asked if I had magnanimously offered to help them.
Cô ấy hỏi liệu tôi có rộng lượng đề nghị giúp đỡ họ không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)