(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forgivingly
C1

forgivingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tha thứ với lòng tha thứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forgivingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tha thứ; với xu hướng tha thứ hoặc bỏ qua.

Definition (English Meaning)

In a manner that shows a willingness to forgive; with a tendency to pardon or excuse.

Ví dụ Thực tế với 'Forgivingly'

  • "She smiled forgivingly at his clumsy attempt to apologize."

    "Cô ấy mỉm cười tha thứ cho nỗ lực vụng về của anh ấy khi xin lỗi."

  • "The teacher looked at the student forgivingly."

    "Giáo viên nhìn học sinh với ánh mắt tha thứ."

  • "He treated her forgivingly, despite her past mistakes."

    "Anh ấy đối xử với cô ấy một cách tha thứ, bất chấp những sai lầm trong quá khứ của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forgivingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: forgivingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unforgivingly(một cách không tha thứ)
resentfully(một cách oán hận) vengefully(một cách thù hận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Forgivingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'forgivingly' thường được sử dụng để mô tả cách một người hành động hoặc đối xử với người khác khi họ có xu hướng tha thứ cho lỗi lầm hoặc khuyết điểm. Nó nhấn mạnh sự khoan dung, rộng lượng và khả năng bỏ qua những hành vi sai trái. Khác với 'leniently' (nhẹ nhàng, khoan dung), 'forgivingly' tập trung vào sự tha thứ và buông bỏ sự oán giận, trong khi 'leniently' nhấn mạnh việc giảm nhẹ hình phạt hoặc yêu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forgivingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)