magnetic polarization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic polarization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc trạng thái trở nên phân cực từ tính; mức độ mà một vật liệu thể hiện mômen từ trên một đơn vị thể tích.
Definition (English Meaning)
The process or the state of becoming polarized magnetically; the degree to which a material exhibits a magnetic moment per unit volume.
Ví dụ Thực tế với 'Magnetic polarization'
-
"The magnetic polarization of the sample increased linearly with the applied magnetic field."
"Sự phân cực từ tính của mẫu tăng tuyến tính với từ trường được áp dụng."
-
"The experiment measured the magnetic polarization of the thin film."
"Thí nghiệm đã đo sự phân cực từ tính của màng mỏng."
-
"Understanding magnetic polarization is crucial for developing new magnetic storage devices."
"Hiểu rõ sự phân cực từ tính là rất quan trọng để phát triển các thiết bị lưu trữ từ tính mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic polarization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnetic polarization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnetic polarization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả sự sắp xếp các mômen từ trong một vật liệu dưới tác động của từ trường bên ngoài. Nó khác với 'magnetization' (từ hóa), thường chỉ quá trình tạo ra một vật liệu từ tính từ một vật liệu không từ tính. 'Magnetic polarization' tập trung vào sự sắp xếp lại các mômen từ đã có sẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Magnetic polarization of a material' - Mô tả đặc tính phân cực từ của một vật liệu cụ thể.
* 'Magnetic polarization in a field' - Mô tả hiện tượng phân cực từ xảy ra trong một từ trường nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic polarization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.