amplitude
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amplitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biên độ, độ lớn cực đại của một dao động hoặc sóng, đo từ vị trí cân bằng.
Definition (English Meaning)
The maximum extent of a vibration or oscillation, measured from the position of equilibrium.
Ví dụ Thực tế với 'Amplitude'
-
"The amplitude of the sound wave determines the loudness of the sound."
"Biên độ của sóng âm thanh quyết định độ lớn của âm thanh."
-
"The earthquake had an amplitude of 7.0 on the Richter scale."
"Trận động đất có biên độ 7.0 trên thang Richter."
-
"The amplitude of the economic recovery remains uncertain."
"Biên độ của sự phục hồi kinh tế vẫn chưa chắc chắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amplitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amplitude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amplitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vật lý, 'amplitude' thường dùng để chỉ độ lớn của một sóng (sóng âm, sóng điện từ...). Trong âm nhạc, nó liên quan đến độ lớn của âm thanh (âm lượng). Cần phân biệt với 'frequency' (tần số) là số lần dao động trong một đơn vị thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', ta thường nói về biên độ *của cái gì đó* (ví dụ: amplitude of a wave). 'The amplitude of the wave is high' (Biên độ của sóng cao).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amplitude'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This amplitude of sound is deafening.
|
Độ lớn của âm thanh này thật chói tai. |
| Phủ định |
That amplitude isn't as large as we expected.
|
Độ lớn đó không lớn như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this amplitude sufficient for the experiment?
|
Độ lớn này có đủ cho thí nghiệm không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sound wave had a large amplitude: it was deafening.
|
Sóng âm có biên độ lớn: nó rất chói tai. |
| Phủ định |
The signal lacked amplitude: it was barely perceptible.
|
Tín hiệu thiếu biên độ: nó hầu như không thể nhận thấy. |
| Nghi vấn |
Does the wave have sufficient amplitude: is it strong enough to trigger the sensor?
|
Sóng có đủ biên độ không: nó có đủ mạnh để kích hoạt cảm biến không? |