mailing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mailing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động gửi cái gì đó bằng đường bưu điện.
Definition (English Meaning)
The activity of sending something by mail.
Ví dụ Thực tế với 'Mailing'
-
"The company is planning a large mailing to promote its new product."
"Công ty đang lên kế hoạch gửi thư quảng cáo quy mô lớn để quảng bá sản phẩm mới của mình."
-
"The political party is preparing a mass mailing before the election."
"Đảng chính trị đang chuẩn bị một chiến dịch gửi thư hàng loạt trước cuộc bầu cử."
-
"A promotional mailing was sent to all customers on the mailing list."
"Một thư quảng cáo đã được gửi đến tất cả khách hàng trong danh sách gửi thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mailing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mailing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mailing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc gửi một số lượng lớn thư, tài liệu quảng cáo, hoặc các vật phẩm khác đến nhiều người cùng một lúc. Khác với 'mail' (danh từ) chỉ đơn thuần là thư hoặc bưu phẩm, 'mailing' nhấn mạnh vào quá trình gửi hàng loạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
mailing for: gửi cho mục đích gì. mailing of: việc gửi cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mailing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.