mailshot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mailshot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đợt gửi thư quảng cáo hoặc tài liệu khuyến mại đến một số lượng lớn người nhận.
Definition (English Meaning)
A mailing of advertising or promotional material to a large number of recipients.
Ví dụ Thực tế với 'Mailshot'
-
"The company sent out a mailshot to promote its new services."
"Công ty đã gửi một đợt mailshot để quảng bá các dịch vụ mới của mình."
-
"The mailshot resulted in a significant increase in sales."
"Đợt mailshot đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về doanh số."
-
"We received a mailshot about a new restaurant opening nearby."
"Chúng tôi nhận được một đợt mailshot về việc một nhà hàng mới khai trương gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mailshot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mailshot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mailshot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mailshot' thường được sử dụng để chỉ một chiến dịch marketing trực tiếp, trong đó các tài liệu quảng cáo được gửi đến một danh sách lớn người nhận, thường không có sự chọn lọc cao về đối tượng. Nó khác với các hình thức marketing trực tiếp khác có thể nhắm mục tiêu cụ thể hơn. Đôi khi 'mailshot' mang ý nghĩa tiêu cực nếu các tài liệu được coi là thư rác (spam).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường thấy trong các cụm như 'run a mailshot on...' (thực hiện một đợt mailshot về...) hoặc 'participate in a mailshot' (tham gia vào một đợt mailshot). Ví dụ: 'They are planning to run a mailshot on their new product line.' (Họ đang lên kế hoạch thực hiện một đợt mailshot về dòng sản phẩm mới của họ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mailshot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.