(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ direct mail
B2

direct mail

noun

Nghĩa tiếng Việt

thư trực tiếp gửi thư trực tiếp marketing trực tiếp bằng thư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Direct mail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quảng cáo được gửi trực tiếp đến nhà hoặc văn phòng của mọi người bằng đường bưu điện.

Definition (English Meaning)

Advertising material sent directly to people's homes or offices by post.

Ví dụ Thực tế với 'Direct mail'

  • "The company uses direct mail to promote its new products."

    "Công ty sử dụng thư trực tiếp để quảng bá các sản phẩm mới của mình."

  • "We received a lot of direct mail advertising during the election campaign."

    "Chúng tôi nhận được rất nhiều thư quảng cáo trực tiếp trong suốt chiến dịch bầu cử."

  • "Direct mail can be an effective way to reach a specific target audience."

    "Thư trực tiếp có thể là một cách hiệu quả để tiếp cận một đối tượng mục tiêu cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Direct mail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: direct mail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Direct mail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Direct mail thường bao gồm tờ rơi, thư, bưu thiếp, hoặc catalog. Nó là một hình thức marketing trực tiếp, nhắm mục tiêu đến một nhóm khách hàng cụ thể dựa trên dữ liệu nhân khẩu học hoặc hành vi mua hàng. Khác với quảng cáo đại chúng (mass advertising) trên truyền hình hoặc báo chí, direct mail có tính cá nhân hóa cao hơn và có thể đo lường hiệu quả dễ dàng hơn thông qua tỷ lệ phản hồi (response rate).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

Sử dụng "by" khi nói về phương tiện truyền tải (ví dụ: by post - bằng đường bưu điện). Sử dụng "through" khi nói về hệ thống hoặc kênh phân phối (ví dụ: through a mailing list - thông qua danh sách gửi thư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Direct mail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)