(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postage
B1

postage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cước phí bưu điện tiền cước gửi thư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cước phí bưu điện; tiền cước gửi thư hoặc bưu kiện qua đường bưu điện

Definition (English Meaning)

the cost of sending a letter or parcel by post

Ví dụ Thực tế với 'Postage'

  • "How much postage do I need for this letter?"

    "Tôi cần trả bao nhiêu tiền cước cho lá thư này?"

  • "The price includes postage and packing."

    "Giá bao gồm cước phí bưu điện và đóng gói."

  • "Please enclose sufficient postage when returning the form."

    "Vui lòng gửi kèm đủ cước phí bưu điện khi trả lại mẫu đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: postage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

envelope(phong bì)
stamp(tem)
parcel(bưu kiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Postage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'postage' chỉ khoản tiền phải trả cho dịch vụ bưu chính. Nó bao gồm chi phí vận chuyển và xử lý thư từ, bưu kiện. Nó khác với 'shipping' vì 'shipping' thường được sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa lớn hơn, thường là bằng đường biển, đường bộ hoặc đường hàng không, và có thể bao gồm các dịch vụ bổ sung như bảo hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Postage for' được dùng để chỉ cước phí cho một mục cụ thể nào đó. Ví dụ: 'Postage for this letter is $5'. 'Postage on' được dùng tương tự, ví dụ: 'The postage on this package is quite high'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postage'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should pay the postage.
Bạn nên trả tiền bưu phí.
Phủ định
You must not avoid the postage.
Bạn không được tránh trả tiền bưu phí.
Nghi vấn
Could you check the postage, please?
Bạn có thể kiểm tra tiền bưu phí được không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This postage is more expensive than that postage.
Cước phí bưu điện này đắt hơn cước phí bưu điện kia.
Phủ định
None of the postage was pre-paid; they had to pay for it all.
Không có cước phí bưu điện nào được trả trước; họ phải trả tất cả.
Nghi vấn
Which postage option do you prefer, the faster one or the cheaper one?
Bạn thích tùy chọn cước phí bưu điện nào hơn, cái nhanh hơn hay cái rẻ hơn?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The total cost included several expenses: the item itself, sales tax, and postage.
Tổng chi phí bao gồm một vài khoản: bản thân mặt hàng, thuế bán hàng và bưu phí.
Phủ định
Shipping costs can be surprisingly low: the seller does not require additional postage for combined orders.
Chi phí vận chuyển có thể thấp đến ngạc nhiên: người bán không yêu cầu thêm bưu phí cho các đơn hàng kết hợp.
Nghi vấn
Are you covering all shipping-related costs: postage, insurance, and handling?
Bạn có chi trả tất cả các chi phí liên quan đến vận chuyển không: bưu phí, bảo hiểm và xử lý?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After calculating the weight, size, and destination, the postage came to $15.
Sau khi tính toán trọng lượng, kích thước và điểm đến, bưu phí là 15 đô la.
Phủ định
The company, despite handling thousands of letters, did not cover the postage for personal mail.
Công ty, mặc dù xử lý hàng ngàn lá thư, đã không chi trả bưu phí cho thư cá nhân.
Nghi vấn
Considering the urgency and required tracking, is the postage expensive?
Xem xét tính cấp bách và yêu cầu theo dõi, bưu phí có đắt không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more money, I would pay the postage to send this package express.
Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ trả tiền bưu phí để gửi gói hàng này nhanh chóng.
Phủ định
If the postage weren't so expensive, I wouldn't hesitate to send gifts to all my relatives.
Nếu bưu phí không quá đắt, tôi sẽ không ngần ngại gửi quà cho tất cả người thân của mình.
Nghi vấn
Would you send the letter if the postage was free?
Bạn có gửi lá thư nếu bưu phí miễn phí không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the postage for the package was quite expensive.
Cô ấy nói rằng cước phí bưu điện cho gói hàng khá đắt.
Phủ định
He told me that he didn't think the postage was included in the price.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ phí bưu điện đã được bao gồm trong giá.
Nghi vấn
She asked if I knew what the postage would be to send the letter.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cước phí bưu điện để gửi bức thư là bao nhiêu không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The postage for this package is quite expensive.
Cước phí bưu chính cho gói hàng này khá đắt.
Phủ định
We don't have enough postage to send all these letters.
Chúng tôi không có đủ bưu phí để gửi tất cả những lá thư này.
Nghi vấn
Does the postage include tracking?
Cước phí bưu chính có bao gồm theo dõi không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The postage for the package to London was surprisingly expensive.
Cước phí bưu điện cho gói hàng đến London đắt hơn tôi tưởng.
Phủ định
I didn't realize the postage had increased so much last year.
Tôi đã không nhận ra cước phí bưu điện đã tăng nhiều đến vậy vào năm ngoái.
Nghi vấn
Did you check the postage rates before sending the letter?
Bạn đã kiểm tra giá cước bưu điện trước khi gửi thư chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The postage for this letter is usually expensive.
Cước phí bưu điện cho lá thư này thường đắt đỏ.
Phủ định
He does not pay the postage when he receives a parcel.
Anh ấy không trả cước phí bưu điện khi nhận bưu kiện.
Nghi vấn
Does she know how much the postage is to Canada?
Cô ấy có biết cước phí bưu điện đến Canada là bao nhiêu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)