(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mainly
B2

mainly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ yếu phần lớn hầu hết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mainly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ yếu, phần lớn.

Definition (English Meaning)

Mostly or chiefly.

Ví dụ Thực tế với 'Mainly'

  • "The company's success is mainly due to its innovative products."

    "Sự thành công của công ty chủ yếu là do các sản phẩm sáng tạo của họ."

  • "The audience was mainly composed of students."

    "Khán giả chủ yếu bao gồm sinh viên."

  • "I mainly use my computer for writing emails."

    "Tôi chủ yếu sử dụng máy tính của mình để viết email."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mainly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: mainly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

partly(một phần)
slightly(một chút)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mainly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mainly' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đúng hoặc xảy ra trong hầu hết các trường hợp, nhưng không phải tất cả. Nó nhấn mạnh khía cạnh chính, quan trọng nhất của một tình huống hoặc vấn đề. So với 'primarily', 'mainly' có thể mang sắc thái rộng hơn, bao gồm nhiều yếu tố nhỏ hơn bên cạnh yếu tố chính. So với 'chiefly', 'mainly' có thể ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mainly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, the success of the project was mainly due to their hard work.
Chà, sự thành công của dự án chủ yếu là do sự chăm chỉ của họ.
Phủ định
Oh, I didn't go to the party mainly because I was too tired.
Ồ, tôi không đến bữa tiệc chủ yếu là vì tôi quá mệt.
Nghi vấn
So, is the film's appeal mainly to children?
Vậy, sức hấp dẫn của bộ phim chủ yếu là đối với trẻ em phải không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students are mainly from Vietnam.
Học sinh chủ yếu đến từ Việt Nam.
Phủ định
The cost isn't mainly for materials.
Chi phí không chủ yếu dành cho vật liệu.
Nghi vấn
Is the project mainly about environmental protection?
Dự án có chủ yếu về bảo vệ môi trường không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder in university, I would mainly be working in the finance sector now.
Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn ở đại học, giờ tôi chủ yếu sẽ làm việc trong lĩnh vực tài chính.
Phủ định
If she hadn't missed the interview, she wouldn't mainly be doing freelance work; she'd have a full-time job.
Nếu cô ấy không bỏ lỡ buổi phỏng vấn, cô ấy đã không chủ yếu làm công việc tự do; cô ấy đã có một công việc toàn thời gian.
Nghi vấn
If they hadn't invested in that company, would they mainly be focusing on real estate now?
Nếu họ không đầu tư vào công ty đó, giờ họ sẽ chủ yếu tập trung vào bất động sản chứ?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, I would mainly have focused on the key concepts.
Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã chủ yếu tập trung vào các khái niệm chính.
Phủ định
If the weather had not been so bad, we wouldn't mainly have stayed indoors.
Nếu thời tiết không quá tệ, chúng tôi đã không chủ yếu ở trong nhà.
Nghi vấn
Would she have succeeded mainly if she had taken that course?
Liệu cô ấy có thành công chủ yếu nếu cô ấy đã tham gia khóa học đó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is cold, people mainly wear thick clothes.
Nếu thời tiết lạnh, mọi người chủ yếu mặc quần áo dày.
Phủ định
When I'm stressed, I mainly don't eat unhealthy food.
Khi tôi căng thẳng, tôi chủ yếu không ăn đồ ăn không lành mạnh.
Nghi vấn
If you have free time, do you mainly watch TV?
Nếu bạn có thời gian rảnh, bạn chủ yếu xem TV phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has mainly been focusing on her studies this semester.
Cô ấy chủ yếu tập trung vào việc học hành trong học kỳ này.
Phủ định
They haven't mainly been working on the project together recently.
Gần đây họ không chủ yếu làm việc cùng nhau trong dự án.
Nghi vấn
Has he mainly been playing video games since he finished his exams?
Có phải anh ấy chủ yếu chơi điện tử kể từ khi anh ấy thi xong không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She mainly eats vegetables.
Cô ấy chủ yếu ăn rau.
Phủ định
He does not mainly study math.
Anh ấy không chủ yếu học toán.
Nghi vấn
Do they mainly travel by train?
Họ chủ yếu đi du lịch bằng tàu hỏa phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)