(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chiefly
B2

chiefly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ yếu phần lớn chính yếu trước hết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chiefly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chủ yếu; quan trọng nhất

Definition (English Meaning)

mainly; in the most important way

Ví dụ Thực tế với 'Chiefly'

  • "The company's success is chiefly due to its innovative products."

    "Sự thành công của công ty chủ yếu là nhờ vào các sản phẩm sáng tạo."

  • "The museum's collection consists chiefly of modern art."

    "Bộ sưu tập của bảo tàng chủ yếu bao gồm nghệ thuật hiện đại."

  • "We are chiefly concerned with the safety of our employees."

    "Chúng tôi chủ yếu quan tâm đến sự an toàn của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chiefly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: chiefly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Chiefly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chiefly' nhấn mạnh đến khía cạnh quan trọng nhất hoặc phổ biến nhất của một vấn đề, tình huống hoặc hoạt động. Nó thường được dùng để giới hạn phạm vi của một tuyên bố hoặc mô tả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chiefly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)