chiefly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chiefly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chủ yếu; quan trọng nhất
Definition (English Meaning)
mainly; in the most important way
Ví dụ Thực tế với 'Chiefly'
-
"The company's success is chiefly due to its innovative products."
"Sự thành công của công ty chủ yếu là nhờ vào các sản phẩm sáng tạo."
-
"The museum's collection consists chiefly of modern art."
"Bộ sưu tập của bảo tàng chủ yếu bao gồm nghệ thuật hiện đại."
-
"We are chiefly concerned with the safety of our employees."
"Chúng tôi chủ yếu quan tâm đến sự an toàn của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chiefly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: chiefly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chiefly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chiefly' nhấn mạnh đến khía cạnh quan trọng nhất hoặc phổ biến nhất của một vấn đề, tình huống hoặc hoạt động. Nó thường được dùng để giới hạn phạm vi của một tuyên bố hoặc mô tả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chiefly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.