(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ largely
B2

largely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

phần lớn chủ yếu ở mức độ lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Largely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần lớn; ở một mức độ lớn; chủ yếu.

Definition (English Meaning)

Mostly; to a great extent; mainly.

Ví dụ Thực tế với 'Largely'

  • "The city's economy is largely based on tourism."

    "Nền kinh tế của thành phố phần lớn dựa vào du lịch."

  • "The problem is largely due to a lack of funding."

    "Vấn đề phần lớn là do thiếu kinh phí."

  • "Her success was largely attributed to her hard work."

    "Thành công của cô ấy phần lớn là nhờ vào sự chăm chỉ của cô ấy."

  • "The decision was largely influenced by public opinion."

    "Quyết định phần lớn bị ảnh hưởng bởi dư luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Largely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mainly(chủ yếu)
mostly(hầu hết)
primarily(chủ yếu)
generally(nói chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Largely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'largely' được sử dụng để chỉ rằng điều gì đó đúng hoặc xảy ra ở mức độ lớn, nhưng không nhất thiết phải đúng hoặc xảy ra hoàn toàn hoặc trong mọi trường hợp. Nó thường được dùng để giới hạn hoặc điều chỉnh một tuyên bố. So sánh với 'mainly', 'mostly', 'primarily'. 'Largely' có thể nhấn mạnh đến quy mô hoặc mức độ ảnh hưởng hơn là chỉ đơn thuần là tần suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Cụm 'largely on' thường được dùng để chỉ ra cơ sở hoặc nền tảng mà điều gì đó dựa vào. Ví dụ: 'The success of the project depended largely on her efforts.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Largely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)