(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preponderance
C1

preponderance

noun

Nghĩa tiếng Việt

ưu thế tính trội phần lớn ưu việt sự vượt trội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preponderance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ưu thế về số lượng, tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng.

Definition (English Meaning)

The quality or fact of being greater in number, quantity, or importance.

Ví dụ Thực tế với 'Preponderance'

  • "The preponderance of evidence suggests he is guilty."

    "Phần lớn bằng chứng cho thấy anh ta có tội."

  • "There is a preponderance of opinion in favor of the proposal."

    "Đa số ý kiến ủng hộ đề xuất."

  • "The company has a preponderance of female employees."

    "Công ty có số lượng nhân viên nữ áp đảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preponderance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: preponderance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

influence(ảnh hưởng)
weight(tầm quan trọng, sức nặng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Thống kê Chung

Ghi chú Cách dùng 'Preponderance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt trong luật pháp và thống kê, để chỉ sự vượt trội về mặt chứng cứ hoặc yếu tố nào đó so với những yếu tố khác. Nó nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt và đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'preponderance of': thường dùng để chỉ sự vượt trội về số lượng hoặc chứng cứ (e.g., 'a preponderance of evidence'). 'preponderance for': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự ưu tiên hoặc thiên vị dành cho điều gì đó (e.g., 'a preponderance for tradition').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preponderance'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company experienced a preponderance of orders, which strained its production capacity.
Công ty đã trải qua một sự vượt trội về đơn đặt hàng, điều này gây căng thẳng cho năng lực sản xuất của công ty.
Phủ định
The evidence presented did not demonstrate a preponderance of guilt, which led to the defendant's acquittal.
Bằng chứng được đưa ra không chứng minh được sự vượt trội của tội lỗi, điều này dẫn đến việc bị cáo được tha bổng.
Nghi vấn
Does the study show a preponderance of evidence that supports the new policy, which many are questioning?
Nghiên cứu có cho thấy một sự vượt trội của bằng chứng ủng hộ chính sách mới, điều mà nhiều người đang đặt câu hỏi không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence showed a preponderance of guilt, the jury would likely convict.
Nếu bằng chứng cho thấy sự vượt trội về tội lỗi, bồi thẩm đoàn có lẽ sẽ kết tội.
Phủ định
If there weren't such a preponderance of evidence pointing to his guilt, I wouldn't think he was the culprit.
Nếu không có quá nhiều bằng chứng chỉ ra tội lỗi của anh ta, tôi sẽ không nghĩ anh ta là thủ phạm.
Nghi vấn
Would the company have changed its policy if there weren't a preponderance of customer complaints?
Công ty có thay đổi chính sách của mình nếu không có quá nhiều phàn nàn từ khách hàng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The preponderance of evidence suggests he is guilty.
Phần lớn bằng chứng cho thấy anh ta có tội.
Phủ định
The preponderance of complaints isn't always indicative of a major problem.
Phần lớn các khiếu nại không phải lúc nào cũng chỉ ra một vấn đề lớn.
Nghi vấn
Does the preponderance of public opinion support the new policy?
Phần lớn ý kiến công chúng có ủng hộ chính sách mới không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the final votes were tallied, the candidate had known there had been a preponderance of support in the rural districts.
Vào thời điểm kiểm phiếu cuối cùng, ứng cử viên đã biết rằng có một sự vượt trội về sự ủng hộ ở các khu vực nông thôn.
Phủ định
The investigation revealed that the company had not believed there had been a preponderance of evidence to support their claim before they filed the lawsuit.
Cuộc điều tra tiết lộ rằng công ty đã không tin rằng có một sự vượt trội về bằng chứng để hỗ trợ cho yêu cầu bồi thường của họ trước khi họ nộp đơn kiện.
Nghi vấn
Had the committee anticipated that there would have been such a preponderance of negative feedback regarding the proposed changes?
Ủy ban có lường trước được rằng sẽ có rất nhiều phản hồi tiêu cực về những thay đổi được đề xuất không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The preponderance of evidence suggests he is guilty.
Sự vượt trội của bằng chứng cho thấy anh ta có tội.
Phủ định
The committee does not believe there is a preponderance of support for the new policy.
Ủy ban không tin rằng có sự vượt trội về sự ủng hộ cho chính sách mới.
Nghi vấn
Does a preponderance of public opinion favor the new law?
Liệu phần lớn dư luận có ủng hộ luật mới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's preponderance of market share is undeniable.
Sự chiếm ưu thế về thị phần của công ty là không thể phủ nhận.
Phủ định
The opposition party's preponderance of power isn't guaranteed in the next election.
Sự chiếm ưu thế về quyền lực của đảng đối lập không được đảm bảo trong cuộc bầu cử tới.
Nghi vấn
Is the team's preponderance of wins due to luck or skill?
Liệu sự chiếm ưu thế về số trận thắng của đội là do may mắn hay kỹ năng?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the preponderance of evidence hadn't pointed to his guilt.
Tôi ước rằng phần lớn bằng chứng đã không chỉ ra sự có tội của anh ta.
Phủ định
If only there weren't such a preponderance of flies in this area during the summer.
Giá mà không có quá nhiều ruồi ở khu vực này vào mùa hè.
Nghi vấn
If only the committee would consider whether a preponderance of opinions actually reflects reality?
Giá mà ủy ban xem xét liệu phần lớn các ý kiến có thực sự phản ánh thực tế hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)