maladaptation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maladaptation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm có hại nhiều hơn là có lợi, trái ngược với sự thích nghi, cái mà hữu ích nhiều hơn là có hại.
Definition (English Meaning)
A trait that is more harmful than helpful, in contrast with an adaptation, which is more helpful than harmful.
Ví dụ Thực tế với 'Maladaptation'
-
"His anxiety is a maladaptation to the pressures of modern life."
"Sự lo lắng của anh ấy là một sự thích nghi kém đối với áp lực của cuộc sống hiện đại."
-
"The bird's long beak, once an adaptation for reaching nectar, became a maladaptation when the flowers disappeared."
"Chiếc mỏ dài của con chim, từng là một sự thích nghi để lấy mật hoa, đã trở thành một sự thích nghi kém khi những bông hoa biến mất."
-
"Maladaptation can lead to stress and decreased well-being."
"Sự thích nghi kém có thể dẫn đến căng thẳng và giảm hạnh phúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maladaptation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maladaptation
- Adjective: maladaptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maladaptation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Maladaptation chỉ trạng thái hoặc quá trình mà một đặc điểm, hành vi hoặc cấu trúc nào đó trở nên kém hiệu quả hoặc thậm chí gây hại trong một môi trường cụ thể. Nó nhấn mạnh sự không phù hợp hoặc phản tác dụng của một yếu tố nào đó. Khác với 'adaptation' (sự thích nghi) chỉ khả năng thích ứng tích cực, 'maladaptation' chỉ sự thích nghi tiêu cực hoặc sai lệch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘to’ dùng để chỉ sự thích nghi kém đối với một tình huống cụ thể (maladaptation to a new environment). ‘in’ thường dùng để chỉ sự tồn tại của sự thích nghi kém trong một hệ thống hoặc quần thể (maladaptation in social groups).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maladaptation'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The population has been exhibiting maladaptive behaviors since the environmental changes began.
|
Dân số đã và đang thể hiện những hành vi không thích nghi kể từ khi các thay đổi môi trường bắt đầu. |
| Phủ định |
The organism hasn't been showing signs of maladaptation despite the stressful conditions.
|
Sinh vật này đã không cho thấy dấu hiệu của sự thích nghi kém mặc dù điều kiện căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Has the ecosystem been experiencing maladaptation due to human interference?
|
Hệ sinh thái có đang trải qua sự thích nghi kém do sự can thiệp của con người không? |