(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maladaptation
C1

maladaptation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thích nghi kém sự không thích ứng sự thích nghi sai lệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maladaptation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm có hại nhiều hơn là có lợi, trái ngược với sự thích nghi, cái mà hữu ích nhiều hơn là có hại.

Definition (English Meaning)

A trait that is more harmful than helpful, in contrast with an adaptation, which is more helpful than harmful.

Ví dụ Thực tế với 'Maladaptation'

  • "His anxiety is a maladaptation to the pressures of modern life."

    "Sự lo lắng của anh ấy là một sự thích nghi kém đối với áp lực của cuộc sống hiện đại."

  • "The bird's long beak, once an adaptation for reaching nectar, became a maladaptation when the flowers disappeared."

    "Chiếc mỏ dài của con chim, từng là một sự thích nghi để lấy mật hoa, đã trở thành một sự thích nghi kém khi những bông hoa biến mất."

  • "Maladaptation can lead to stress and decreased well-being."

    "Sự thích nghi kém có thể dẫn đến căng thẳng và giảm hạnh phúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maladaptation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maladaptation
  • Adjective: maladaptive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

adaptation(sự thích nghi)
adjustment(sự điều chỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

evolution(sự tiến hóa)
environment(môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Maladaptation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Maladaptation chỉ trạng thái hoặc quá trình mà một đặc điểm, hành vi hoặc cấu trúc nào đó trở nên kém hiệu quả hoặc thậm chí gây hại trong một môi trường cụ thể. Nó nhấn mạnh sự không phù hợp hoặc phản tác dụng của một yếu tố nào đó. Khác với 'adaptation' (sự thích nghi) chỉ khả năng thích ứng tích cực, 'maladaptation' chỉ sự thích nghi tiêu cực hoặc sai lệch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

‘to’ dùng để chỉ sự thích nghi kém đối với một tình huống cụ thể (maladaptation to a new environment). ‘in’ thường dùng để chỉ sự tồn tại của sự thích nghi kém trong một hệ thống hoặc quần thể (maladaptation in social groups).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maladaptation'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The population has been exhibiting maladaptive behaviors since the environmental changes began.
Dân số đã và đang thể hiện những hành vi không thích nghi kể từ khi các thay đổi môi trường bắt đầu.
Phủ định
The organism hasn't been showing signs of maladaptation despite the stressful conditions.
Sinh vật này đã không cho thấy dấu hiệu của sự thích nghi kém mặc dù điều kiện căng thẳng.
Nghi vấn
Has the ecosystem been experiencing maladaptation due to human interference?
Hệ sinh thái có đang trải qua sự thích nghi kém do sự can thiệp của con người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)