inadjustment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadjustment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc điều kiện không được điều chỉnh hoặc thích nghi đúng cách; sự thiếu hòa hợp với môi trường xung quanh.
Definition (English Meaning)
The state or condition of not being properly adjusted or adapted; a lack of harmony with one's environment.
Ví dụ Thực tế với 'Inadjustment'
-
"His inadjustment to the new school was evident in his withdrawn behavior."
"Sự thiếu hòa hợp của anh ấy với ngôi trường mới thể hiện rõ trong hành vi khép kín của anh ấy."
-
"The child's inadjustment at daycare was causing her anxiety."
"Sự thiếu hòa hợp của đứa trẻ ở nhà trẻ đang gây ra sự lo lắng cho cô bé."
-
"His inadjustment to the corporate culture led to frequent conflicts with his superiors."
"Sự thiếu hòa hợp của anh ấy với văn hóa công ty dẫn đến những xung đột thường xuyên với cấp trên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inadjustment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inadjustment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inadjustment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inadjustment' thường được dùng để chỉ sự khó khăn trong việc thích nghi với môi trường mới, các mối quan hệ xã hội, hoặc các tình huống thay đổi. Nó nhấn mạnh sự thiếu hòa hợp và những vấn đề nảy sinh từ đó. Khác với 'maladjustment', 'inadjustment' thường mang ý nghĩa nhẹ hơn, chỉ sự khó khăn tạm thời chứ không phải một tình trạng rối loạn tâm lý nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'inadjustment to': chỉ sự khó khăn trong việc thích nghi với một môi trường, tình huống cụ thể. Ví dụ: 'inadjustment to school'. 'inadjustment with': chỉ sự thiếu hòa hợp với một người, một nhóm, hoặc một hệ thống. Ví dụ: 'inadjustment with colleagues'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadjustment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.