maladminister
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maladminister'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quản lý hoặc điều hành (cái gì đó) một cách tồi tệ hoặc không trung thực.
Definition (English Meaning)
To manage or administer (something) badly or dishonestly.
Ví dụ Thực tế với 'Maladminister'
-
"The former CEO was accused of maladministering the company's funds."
"Cựu giám đốc điều hành bị cáo buộc quản lý tồi tệ quỹ của công ty."
-
"The government was criticized for maladministering the relief effort after the hurricane."
"Chính phủ bị chỉ trích vì quản lý tồi tệ nỗ lực cứu trợ sau cơn bão."
-
"He was accused of maladministering his office for personal gain."
"Anh ta bị cáo buộc quản lý tồi văn phòng của mình để trục lợi cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maladminister'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: maladminister
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maladminister'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc quản lý yếu kém, thiếu hiệu quả hoặc có hành vi sai trái trong các tổ chức, chính phủ hoặc doanh nghiệp. Nó nhấn mạnh sự lạm dụng quyền lực hoặc sự tắc trách trong quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với 'maladminister' trong cấu trúc câu. Nó thường được sử dụng trực tiếp với đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maladminister'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The corrupt officials maladminister the funds.
|
Các quan chức tham nhũng quản lý tồi quỹ. |
| Phủ định |
The board did not maladminister the company's assets.
|
Hội đồng quản trị đã không quản lý tồi tài sản của công ty. |
| Nghi vấn |
Did the previous director maladminister the project, causing its failure?
|
Có phải giám đốc trước đã quản lý tồi dự án, gây ra sự thất bại của nó? |