maladroit
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maladroit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vụng về, không khéo léo, thiếu kỹ năng hoặc sự khéo léo.
Definition (English Meaning)
Clumsy; inept; lacking skill or dexterity.
Ví dụ Thực tế với 'Maladroit'
-
"He made a maladroit attempt to comfort her, which only made her cry more."
"Anh ấy đã cố gắng an ủi cô một cách vụng về, điều này chỉ làm cô khóc nhiều hơn."
-
"His maladroit handling of the situation caused a diplomatic incident."
"Cách xử lý tình huống vụng về của anh ấy đã gây ra một sự cố ngoại giao."
-
"She felt maladroit and out of place at the sophisticated party."
"Cô ấy cảm thấy vụng về và lạc lõng tại bữa tiệc sang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maladroit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: maladroit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maladroit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maladroit' thường dùng để chỉ sự thiếu duyên dáng hoặc vụng về trong cách xử lý tình huống hoặc hành động. Nó mạnh hơn 'clumsy' một chút, ám chỉ sự thiếu tế nhị và khéo léo hơn là chỉ đơn thuần về mặt thể chất. Khác với 'awkward' có thể chỉ sự bối rối về mặt xã hội, 'maladroit' tập trung vào sự thiếu kỹ năng và sự khéo léo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maladroit'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a maladroit dancer, always tripping over his own feet.
|
Anh ấy là một vũ công vụng về, luôn vấp phải chân mình. |
| Phủ định |
She isn't maladroit when it comes to handling delicate negotiations; she's actually quite skilled.
|
Cô ấy không hề vụng về khi xử lý các cuộc đàm phán tế nhị; thực tế cô ấy khá là khéo léo. |
| Nghi vấn |
Is he always so maladroit with his words, or is he just nervous?
|
Anh ấy luôn vụng về trong lời nói như vậy, hay chỉ là anh ấy đang lo lắng? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt maladroit when he tripped on stage.
|
Anh ấy cảm thấy vụng về khi vấp ngã trên sân khấu. |
| Phủ định |
She is not maladroit when handling delicate equipment.
|
Cô ấy không hề vụng về khi xử lý các thiết bị tinh xảo. |
| Nghi vấn |
Is he maladroit at playing the piano?
|
Anh ấy có vụng về khi chơi piano không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been maladroit in his attempts to fix the car.
|
Anh ấy đã vụng về trong những nỗ lực sửa chữa xe. |
| Phủ định |
She has not been so maladroit with her words recently.
|
Gần đây cô ấy không còn vụng về trong lời nói nữa. |
| Nghi vấn |
Has he been maladroit in handling the negotiations?
|
Có phải anh ta đã vụng về trong việc xử lý các cuộc đàm phán? |