(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inanition
C1

inanition

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự suy kiệt do thiếu dinh dưỡng sự chết đói sự kiệt quệ do đói khát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inanition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiệt sức do thiếu dinh dưỡng; sự chết đói.

Definition (English Meaning)

Exhaustion caused by lack of nourishment; starvation.

Ví dụ Thực tế với 'Inanition'

  • "The refugees were suffering from inanition."

    "Những người tị nạn đang bị suy kiệt do thiếu ăn."

  • "The animals died of inanition after the drought."

    "Động vật chết vì kiệt sức sau trận hạn hán."

  • "Prolonged illness can lead to inanition if proper nutrition is not maintained."

    "Bệnh kéo dài có thể dẫn đến suy kiệt nếu không duy trì dinh dưỡng hợp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inanition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inanition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nourishment(sự nuôi dưỡng)
sustenance(sự duy trì sự sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Inanition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inanition chỉ trạng thái suy kiệt nghiêm trọng về thể chất do không được cung cấp đủ thức ăn hoặc dinh dưỡng cần thiết. Nó thường được dùng để chỉ tình trạng đói khát kéo dài dẫn đến suy yếu cơ thể và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Khác với 'starvation' (chết đói), inanition có thể bao gồm cả các trường hợp suy dinh dưỡng do bệnh tật hoặc các vấn đề về hấp thụ chất dinh dưỡng, chứ không chỉ do thiếu thức ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi đi với 'from', 'inanition' thường chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng suy kiệt. Ví dụ: 'He suffered from inanition from lack of proper care.' (Anh ấy bị suy kiệt do thiếu sự chăm sóc thích hợp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inanition'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the refugees suffered from inanition was evident in their weakened state.
Việc những người tị nạn bị suy dinh dưỡng đã được thể hiện rõ qua tình trạng suy yếu của họ.
Phủ định
What the doctor didn't realize was that the patient's inanition stemmed from a rare metabolic disorder, not simply a lack of food.
Điều mà bác sĩ không nhận ra là sự suy dinh dưỡng của bệnh nhân bắt nguồn từ một rối loạn chuyển hóa hiếm gặp, chứ không chỉ đơn thuần là thiếu thức ăn.
Nghi vấn
Whether the animal's inanition resulted from disease or starvation remains uncertain.
Liệu sự suy dinh dưỡng của con vật là do bệnh tật hay chết đói vẫn chưa chắc chắn.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor attributed the patient's weakness to inanition.
Bác sĩ cho rằng sự suy yếu của bệnh nhân là do thiếu ăn.
Phủ định
Despite the long journey, the travelers showed no signs of inanition.
Mặc dù chuyến đi dài, những người lữ hành không có dấu hiệu suy nhược do thiếu ăn.
Nghi vấn
Could inanition be the cause of the bird's lethargy?
Liệu thiếu ăn có phải là nguyên nhân gây ra sự uể oải của con chim không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After days adrift at sea, the sailors, weakened by inanition, desperately sought rescue.
Sau nhiều ngày lênh đênh trên biển, những thủy thủ, kiệt sức vì suy dinh dưỡng, đã tuyệt vọng tìm kiếm sự cứu hộ.
Phủ định
Despite the famine, the village, thanks to international aid, did not suffer from widespread inanition.
Mặc dù có nạn đói, ngôi làng, nhờ sự viện trợ quốc tế, không bị suy dinh dưỡng lan rộng.
Nghi vấn
Considering the lack of food, is inanition, a serious concern, becoming prevalent among the refugees?
Xem xét sự thiếu thốn lương thực, liệu tình trạng suy dinh dưỡng, một mối lo ngại nghiêm trọng, có đang trở nên phổ biến trong số những người tị nạn?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the aid doesn't arrive soon, the refugees will suffer from inanition.
Nếu viện trợ không đến sớm, những người tị nạn sẽ bị suy dinh dưỡng.
Phủ định
If the government doesn't provide food, the population won't survive inanition.
Nếu chính phủ không cung cấp thực phẩm, người dân sẽ không thể sống sót qua tình trạng suy dinh dưỡng.
Nghi vấn
Will the children die from inanition if we don't send help?
Liệu những đứa trẻ có chết vì suy dinh dưỡng nếu chúng ta không gửi viện trợ?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hospital's inanition rate has decreased significantly this year.
Tỷ lệ suy dinh dưỡng của bệnh viện đã giảm đáng kể trong năm nay.
Phủ định
The patient's inanition wasn't the doctor's fault.
Tình trạng suy dinh dưỡng của bệnh nhân không phải lỗi của bác sĩ.
Nghi vấn
Is the child's inanition a result of the family's poverty?
Tình trạng suy dinh dưỡng của đứa trẻ có phải là kết quả của sự nghèo đói của gia đình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)