mandate of heaven
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mandate of heaven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một học thuyết chính trị và tôn giáo cổ đại của Trung Quốc được sử dụng để biện minh cho quyền cai trị của hoàng đế. Nó tin rằng thiên đàng (ông trời) ban cho hoàng đế quyền cai trị, và hoàng đế có thể bị lật đổ nếu ông ta đánh mất sự ưu ái của thiên đàng (thường thông qua thiên tai, nạn đói hoặc chiến tranh).
Definition (English Meaning)
The belief that the Chinese emperor ruled by the approval of the gods, and could be overthrown if he lost their favor.
Ví dụ Thực tế với 'Mandate of heaven'
-
"The dynasty lost the mandate of heaven after years of corruption and natural disasters."
"Triều đại đó đã mất thiên mệnh sau nhiều năm tham nhũng và thiên tai."
-
"According to the mandate of heaven, the people had the right to overthrow a corrupt ruler."
"Theo thiên mệnh, người dân có quyền lật đổ một nhà cai trị tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mandate of heaven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mandate of heaven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mandate of heaven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Học thuyết này rất quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, nó giải thích sự trỗi dậy và sụp đổ của các triều đại. Nó không chỉ là một quyền lực được ban cho mà còn là một trách nhiệm phải cai trị một cách công bằng và hiệu quả. Việc mất đi 'thiên mệnh' thường được thể hiện qua các dấu hiệu như thiên tai, nổi loạn, hoặc thất bại trong chiến tranh, cho thấy hoàng đế đã không còn xứng đáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' ở đây thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc, 'mandate *of* heaven' nghĩa là 'ủy nhiệm *từ* trời'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mandate of heaven'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.