emperor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emperor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà cai trị tối cao có quyền lực và địa vị lớn, đặc biệt là người cai trị một đế chế.
Definition (English Meaning)
A sovereign ruler of great power and rank, especially one ruling an empire.
Ví dụ Thực tế với 'Emperor'
-
"The emperor ruled his vast empire with an iron fist."
"Hoàng đế cai trị đế chế rộng lớn của mình bằng bàn tay sắt."
-
"The Roman emperors were known for their lavish lifestyles."
"Các hoàng đế La Mã nổi tiếng với lối sống xa hoa của họ."
-
"Emperor Meiji modernized Japan in the 19th century."
"Hoàng đế Minh Trị đã hiện đại hóa Nhật Bản vào thế kỷ 19."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emperor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emperor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emperor' thường được dùng để chỉ người đứng đầu một đế chế, có quyền lực tuyệt đối hoặc gần như tuyệt đối. Nó mang sắc thái trang trọng và thường gắn liền với lịch sử cổ đại và trung đại. Khác với 'king' (vua) thường cai trị một quốc gia (kingdom), 'emperor' cai trị một đế chế (empire), thường bao gồm nhiều quốc gia và dân tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Emperor of' được dùng để chỉ người cai trị của đế chế nào (ví dụ: Emperor of Japan). 'As emperor' được dùng để chỉ vai trò hoặc hành động của người đó khi là hoàng đế (ví dụ: As emperor, he made many reforms).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emperor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.