dynasty
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynasty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dòng họ cai trị cha truyền con nối của một quốc gia.
Definition (English Meaning)
A line of hereditary rulers of a country.
Ví dụ Thực tế với 'Dynasty'
-
"The Romanov dynasty ruled Russia for over 300 years."
"Triều đại Romanov đã cai trị nước Nga trong hơn 300 năm."
-
"The Qing dynasty was the last imperial dynasty of China."
"Triều đại nhà Thanh là triều đại cuối cùng của Trung Quốc."
-
"The Kennedys are often referred to as an American political dynasty."
"Gia tộc Kennedy thường được nhắc đến như một triều đại chính trị của Mỹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dynasty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dynasty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dynasty' thường được dùng để chỉ một chuỗi các nhà cai trị từ cùng một gia đình, thường là hoàng tộc, cai trị một quốc gia hoặc khu vực trong một khoảng thời gian đáng kể. Nó nhấn mạnh tính liên tục của quyền lực và sự kế thừa qua các thế hệ. Khác với từ 'regime' (chế độ), dynasty mang ý nghĩa về huyết thống và quyền lực được truyền lại trong gia đình, còn regime chỉ đơn thuần là một chính quyền nắm quyền. So với 'empire' (đế chế), dynasty tập trung vào dòng họ cai trị, còn empire chú trọng vào lãnh thổ và quyền lực mở rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'dynasty of' được dùng để chỉ dòng họ hoặc gia đình cai trị. Ví dụ: 'The Ming dynasty of China'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynasty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.