(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mandatorily
C1

mandatorily

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách bắt buộc bắt buộc theo quy định bắt buộc có tính cưỡng chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mandatorily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bắt buộc; theo yêu cầu của luật pháp hoặc quy tắc.

Definition (English Meaning)

In a mandatory manner; required by law or rules.

Ví dụ Thực tế với 'Mandatorily'

  • "The form must be completed mandatorily before the deadline."

    "Mẫu đơn này phải được hoàn thành một cách bắt buộc trước thời hạn."

  • "All employees must mandatorily attend the safety training."

    "Tất cả nhân viên phải tham gia khóa huấn luyện an toàn một cách bắt buộc."

  • "The use of seatbelts is mandatorily enforced in this country."

    "Việc sử dụng dây an toàn được thi hành bắt buộc ở quốc gia này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mandatorily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: mandatorily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

optionally(tùy chọn)
voluntarily(tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

requirement(yêu cầu)
regulation(quy định)
law(luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Hành chính Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Mandatorily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh tính chất bắt buộc, không có lựa chọn nào khác. Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, hành chính, hoặc các quy định chính thức. Khác với 'optionally' (tùy chọn) hoặc 'voluntarily' (tự nguyện).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mandatorily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)